Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sark” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.540) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be incensed at sb 's remarks, nổi giận vì sự chỉ trích của ai
  • / ʃæ´gri:n /, Danh từ: da sargin, da sống nhuộm lục, da cá mập (dùng để đánh bóng đồ vật), Hóa học & vật liệu: da sargin,
  • Danh từ: ngày mở cửa, an open-day at the supermarket, ngày mở cửa siêu thị
  • Thành Ngữ:, black ( dark ) horse, con ngựa ít người biết đến trong cuộc đua
  • Danh từ: vườn quốc gia, công viên quốc gia, vườn quốc gia, công viên quốc gia, national park service, sở công viên quốc gia
  • / ˈkɒnsərˌveɪtər, kənˈsɜrvə- /, Danh từ: người giữ gìn, người bảo vệ, người bảo quản, chuyên viên bảo quản, Điện lạnh: bình dầu phụ,...
  • cuối bản ghi, kết thúc, kết thúc bản ghi, end-of-record mark, ký hiệu cuối bản ghi, end of record (eor), kết thúc bản ghi
  • / ¸intə´sesəri /, tính từ, có tác dụng can thiệp giùm, có nhiệm vụ cầu nguyện hộ,
  • / ´teli¸ma:kitiη /, Danh từ: chào hàng qua điện thoại, hình thức tiếp thị qua điện thoại, Toán & tin: marketing từ xa, Điện...
  • Idioms: to be a drug on the market, (hàng hóa)là một món hàng ế trên thị trường
  • Thành Ngữ:, to mark off, chọn lựa, phân biệt, tách ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • / prə´fetik /, Tính từ: tiên tri, tiên đoán, nói trước, (thuộc) nhà tiên tri, Từ đồng nghĩa: adjective, prophetic remarks, những nhận xét tiên tri, apocalyptic...
  • chương trình benchmark, chương trình định chuẩn, chương trình mẫu, chương trình tiêu chuẩn, chương trình thời chuẩn,
  • / ri´pru:viη /, tính từ, thể hiện sự quở trách, thể hiện sự mắng mỏ, a reproving glance, cái liếc nhìn quở trách, a reproving remark, lời nhận xét quở trách
  • thị trường ngoại hối, thị trường hối đoái, thị trường ngoại hối, london foreign exchange market, thị trường ngoại hối luân Đôn, official foreign exchange market, thị trường ngoại hối chính thức
  • kết thúc tệp, sự kết thúc tài liệu, sự kết thúc tệp, end-of-file label, nhãn kết thúc tệp, end-of-file mark, ký hiệu kết thúc tệp
  • / sɑ:'kɔfəgəs /, Danh từ, số nhiều .sarcophagi, .sarcophages: (khảo cổ học) quách, quan tài bằng đá (nhất là loại có hình chạm khắc.. thời xưa), Kỹ thuật...
  • / ´semi /, tiền tố, một nửa, nửa chừng; giữa một thời kỳ, một phần, phần nào, gần như, có một vài đặc điểm của, semiellipse, nửa enlip, semi-annual, nửa năm, semi-independent, bán độc lập, semi-darkness,...
  • / dis´pensəri /, Danh từ: trạm phát thuốc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng khám bệnh và phát thuốc, Xây dựng: đixpanxe, Y học:...
  • Thành Ngữ:, all cats are grey in the dark ( in the night ), (tục ngữ) tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top