Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn special” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.105) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giao diện nối tiếp, giao tiếp nối tiếp, giao diện từng kỳ, dao diện nối tiếp, ghép nối tiếp, high speed serial interface, giao diện nối tiếp tốc độ cao, high-speed serial interface (hssi), giao diện nối tiếp...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • truyền thông nối tiếp, sci ( serialcommunications interface ), giao diện truyền thông nối tiếp, serial communications interface (sci), giao diện truyền thông nối tiếp
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • bảo hiểm xã hội, sự bảo hiểm xã hội, an sinh xã hội, bảo hiểm xã hội, social insurance benefits, trợ cấp an sinh xã hội, social insurance fund, quỹ bảo hiểm xã hội, social insurance trust fund, quỹ tín thác...
  • bộ nhớ nối tiếp, bộ lưu trữ nối tiếp, serial storage architecture (ssa), kiến trúc bộ nhớ nối tiếp, ssa ( serial storage architecture ), kiến trúc bộ nhớ nối tiếp
  • sự mở rộng, pulse broadening, sự mở rộng xung, resonance broadening of spectral lines, sự mở rộng cộng hưởng của vạch phổ
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • Tính từ: thuộc về thể (ngôn ngữ học), there is an aspectual difference between ' we translated a document ' and ' we were translating a document ', có...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
  • như social science,
  • đơn nguyên ở, residential section block, khối đơn nguyên ở, serial residential section, đơn nguyên ở tiêu chuẩn
  • đường dây nối tiếp, thao tác nối tiếp, tuyến nối tiếp, serial line internet protocol (slip), giao thức internet đường dây nối tiếp, slip ( serial line internet protocol ), giao thức internet đường dây nối tiếp,...
  • sự phân bố năng lượng, phân bố năng lượng, phân phối năng lượng, phổ năng lượng, sự phân bố năng lượng, phân bố năng lượng, energy distribution curve, đường cong phân bố năng lượng, spectral energy...
  • giao diện nối tiếp tốc độ cao, high-speed serial interface (hssi), giao diện nối tiếp tốc độ cao-hssi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top