Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn way” Tìm theo Từ | Cụm từ (169.270) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / tə'dei /, Danh từ: hôm nay, ngày này, ngày hôm nay, today's newspaper, báo hôm nay, ngày nay, thời kỳ hiện nay, thời đại này, Phó từ: vào ngày này,
  • quản lý mạng, sự quản lý mạng, network management gateway (nmg), cổng quản lý mạng, network management protocol (nmp), giao thức quản lý mạng, network management software, phần mềm quản lý mạng, network management system,...
  • / ´lætə¸dei /, tính từ, hiện đại, ngày nay, Từ đồng nghĩa: adjective, the latter-day world, thế giới ngày nay, latter-day saints, danh xưng riêng của những người theo giáo phái mormon,...
  • / ʌn´plæntid /, Tính từ: không di dân, không trồng cây,
  • / ´leηθ¸waiz /, như lengthways, Xây dựng: theo chiều dài, theo chiều dọc, Cơ - Điện tử: theo chiều dài, theo chiều dọc, Kỹ...
  • / 'eəsik /, Tính từ: say gió khi đi máy bay, say gió trên máy bay,
  • / ´sʌn¸rei /, tính từ, (y học) thuộc phép chữa bắng ánh nắng, sunray treatment, cách chữa bệnh bằng ánh nắng
  • / ʌn´læʃ /, Ngoại động từ: (hàng hải) mở dây buộc (thuyền),
  • / ¸ʌndə´sta:ft /, Tính từ: thiếu nhân viên; thiếu người (về một trường học, bệnh viện, văn phòng..); không đầy đủ (biên chế), Kinh tế: thiếu...
  • / ´viksəniʃ /, tính từ, lắm điều, ti tiện, lăng loàn, hay gây gổ (đàn bà), her nasty , vixenish ways, những thói lăng loàn, hung dữ của chị ta
  • / ¸ʌnin´flæməbl /, Tính từ: không bắt lửa, không bén lửa; khó cháy,
  • / ʌn´lʌkinis /, Từ đồng nghĩa: noun, adversity , haplessness , unfortunateness , untowardness
  • / ´wʌn¸ɔf /, tính từ, Được làm hoặc xảy ra chỉ một lần, chỉ dành cho một người, danh từ, việc / vật chỉ làm / xảy ra một lần, việc / vật chỉ dành cho một người, the day was just a one-off because...
  • , viết tắt của " away from keyboard ". là dấu hiệu chỉ ra người đó ko còn trên máy tính nữa
  • / ʌn´plʌmd /, Tính từ: không có dây dọi, không được dò độ sâu (biển, sông...) bằng dây dò, (nghĩa bóng) chưa dò, chưa thăm dò
  • / in´sensitivnis /, danh từ, sự không có cảm giác; tính không nhạy cảm,
  • / 'æli /, Danh từ + Cách viết khác : ( .alleyway): ngõ, đường đi, lối đi (giữa các dãy nhà); ngõ hẻm, phố hẻm, lối đi có cây, đường đi có trồng cây (trong công viên...);...
  • ngay từ sau ngày xuất trình, sau khi đã thấy, sau khi trình ra, từ ngày xuất trình, xuất trình, từ ngày xuất trình, bill after sight, hối phiếu thanh toán sau ngày xuất trình, bill payable (... days ) after sight, hối...
  • / ha:k /, Nội động từ (có tính cách mệnh lệnh): nghe, (săn bắn) ( hark forward, away, off) đi, đi lên (giục chó săn), Ngoại động từ: gọi (chó săn)...
  • / ´trʌblə /, danh từ, người hay quấy rầy, người gây rắc rối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top