Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Englut” Tìm theo Từ | Cụm từ (368) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • english institute of chartered accountants,
  • phương pháp chưng cất engler,
  • phép thử chưng cất engler,
  • hàng cacbovac (chế phẩm polyetylenglicol),
  • test of english as a foreign language,
  • bình cất engler,
  • viết tắt, giáo hội anh quốc ( church of england),
  • part-agglutination ngưng kết một phần,
  • international english language testing system, hệ thống kiểm tra anh ngữ quốc tế,
  • / 'gængliəneitid /, tính từ, kết hạch,
  • viết tắt ( english as foreign language), anh ngữ với tính cách là ngoại ngữ,
  • mép, viết tắt, sự giảng dạy tiếng anh ( english language teaching),
  • Idioms: to be quite innocent of english grammar, mù tịt về văn phạm tiếng anh
  • phép thử chưng cất, thử chưng cất, engler distillation test, phép thử chưng cất engler, standard distillation test, phép thử chưng cất tiêu chuẩn, engler distillation test, phép thử chưng cất engler, standard distillation...
  • / ´tru:¸bɔ:n /, tính từ, (thông tục) chính cống, đúng nòi, đúng giống, a true-born englishman, một người anh chính cống
  • Danh từ: (viết tắt) của british american scientific international commercial english, tiếng anh cơ sở (khoảng 850 từ),
  • viết tắt, ( tefl) việc dạy tiếng anh như một ngoại ngữ ( teaching english as a foreign language),
  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): ôn lại i need to brush up on english
  • viết tắt, anh ngữ chuyên ngành ( english for specific purposes), tri giác ngoại cảm ( extra-sensory perception),
  • / 'wæɳgliɳ /, Danh từ: sự dùng thủ đoạn mánh khoé (để đạt mục đích gì),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top