Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Established order” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.291) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to rise to, point of order
  • phương trình vi phân tuyến tính, second order linear differential equation, phương trình vi phân tuyến tính cấp 2
  • phiếu ghi lệnh hay còn gọi là order ticket,
  • / ´sistə¸maiz /, như systematize, Kinh tế: hệ thống hóa, Từ đồng nghĩa: verb, order , organize , systematize
  • Thành Ngữ:, in order to do sth, theo thủ tục, nội quy
  • Thành Ngữ: để, in order to, để mà, cốt để mà
  • phát triển tạm thời, sự phát triển tạm thời, interim development ( order ido), lệnh phát triển tạm thời
  • / oum /, Danh từ: (viết tắt) của order of merit, huân chương chiến công,
  • Thành Ngữ:, fraternal order ( society , association ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) hội kín
  • ma trận chữ nhật, order of a rectangular matrix, cấp của một ma trận chữ nhật
  • đơn đặt hàng, phiếu đặt hàng, mẫu đặt hàng, service order form (soac), mẫu đơn đặt hàng dịch vụ
  • Thành Ngữ:, the order of the day, chương trình làm việc; nhật lệnh; (nghĩa bóng) hiện tình
  • như parlor-boarder,
  • / ´meθə¸daiz /, Ngoại động từ: sắp xếp cho có trật tự, sắp xếp cho có hệ thống, hệ thống hoá, Từ đồng nghĩa: verb, order , organize , systematize...
  • Phó từ: giả nhân giả nghĩa, he cares hypocritically for his father-in-law , in order to usurp all his fortune, hắn giả nhân giả nghĩa lo cho ông...
  • / ou'bi: /, Danh từ: (viết tắt) quan chức (trong phẩm trật) của đế quốc anh ( officer of the order british empire),
  • ngôn ngữ assembly, ngôn ngữ kết hợp, ráp ngữ, hợp ngữ, ngôn ngữ ráp, hợp ngữ (vi tính), ngôn ngữ a-xăm-blơ, high order assembly language (hal), ngôn ngữ assembly bậc cao
  • tín hiệu ghép kênh, digital multiplex signal, tín hiệu ghép kênh digital, high order multiplex signal, tín hiệu ghép kênh bậc cao, sound multiplex signal, tín hiệu ghép kênh âm, telephone multiplex signal, tín hiệu ghép kênh...
  • / ,krɔnə'lɔdʒikəl /, như chronologic, Từ đồng nghĩa: adjective, order archival , chronographic , chronologic , chronometric , chronometrical , chronoscopic , classified , dated , historical...
  • / phiên âm /, Động từ: dự phòng dự định, xem xét, to plan on the possibility of something, you have to allow for a time lag between order and delivery, we have to allow for the...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top