Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Frame of mind” Tìm theo Từ | Cụm từ (29.128) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khung thép, khung thép, steel frame construction, kết cấu khung thép
  • khung ngang, transverse frame action, tác động khung ngang
  • Thành Ngữ:, to frame up, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mưu hại (ai)
"
  • thiết bị đầu cuối của frame relay,
  • địa chỉ khung, frame address code, mã địa chỉ khung
  • khung cuối, end frame delimiter, dấu phân cách khung cuối
  • lớp hội tụ đặc trưng dịch vụ của frame relay,
  • đoạn điều khiển, frame control segment (fcs), đoạn điều khiển khung
  • dầm giàn, giàn khung, giàn khung, open frame girder, giàn khung mở
  • khung trang, khung trang giấy, page frame table (pft), bảng khung trang
  • đập (khung) gỗ, đập bằng gỗ, đập gỗ, a frame timber dam, đập khung gỗ chữ a
  • khung cửa, khuôn cửa, khung cửa, door frame rabbet, đường soi khung cửa
  • nhà khung, nhà nửa gạch, nửa gỗ, wood frame house, nhà khung bằng gỗ
  • kết cấu gỗ, khung gỗ, sườn gỗ, khung gỗ, timber frame wall, tường khung gỗ
  • hệ cột dầm kèo, hệ khung, hệ trụ xà ngang, space frame system, hệ khung không gian
  • khung lắc, khung (cửa sổ) con treo giữa, swing frame grinding machine, máy mài có khung lắc
  • / 'i:zl /, Danh từ: khung vẽ, giá vẽ, Từ đồng nghĩa: noun, frame , mount , tripod
  • cổng người dùng, dedicated user port ( frame relay) (dup), cổng người dùng dành riêng (chuyển tiếp khung)
  • hệ phân khe, hệ phân thời lượng, hệ thống có khe rãnh, frame slotted system, hệ thống có khe rãnh mành
  • khung xe thể thao, kết cấu không gian, khung không gian, khung không gian, space frame system, hệ khung không gian
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top