Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Giơ” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.973) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ (thống) lạnh giải nhiệt gió,
  • giới tính giao tử khác dạng,
  • giới tính giao tử đồng dạng,
  • thanh chéo trong giàn chống gió,
  • tháp giải nhiệt bằng quạt gió,
  • / bi´fɔ: /, Phó từ: trước, đằng trước, trước đây, ngày trước, tôi sẽ trở về ngay bây giờ, Giới từ: trước, trước mắt, trước mặt, hơn...
  • / ´welkə´nektid /, tính từ, có giao du với giới thượng lưu, có quan hệ với những người giàu có,
  • giao dịch trước giờ mở cửa,
  • / ¸simju´leikrəm /, Danh từ, số nhiều .simulacra: hình bóng, hình ảnh, vật thay thế giả tạo; cái giống, cái được làm giống ai/cái gì, sự vờ vịt, Từ...
  • giao dịch sau giờ làm việc,
  • giao dịch chứng khoán ngoài giờ,
  • một loại thuốc giống giao cảm,
  • vốn gieo giống, vốn khởi đầu,
  • người môi giới sở giao dịch chứng khoán,
  • làm đủ giờ, việc làm toàn thời gian,
  • cặp thanh chéo, giằng chéo (chống gió),
  • giao thức điều khiển liên kết, llc protocol ( logical link control protocol ), giao thức điều khiển liên kết logic, logical link control protocol ( llcprotocol ), giao thức điều khiển liên kết logic
  • / ´taimteibl /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) kế hoạch làm việc; lịch trình, bảng giờ giấc, biểu thời gian (như) schedule, Giao thông & vận tải:...
  • / ¸hetərou¸seksju´æliti /, Danh từ: tính thích giao hợp với người khác giới, Y học: tình dục hướng giãnh khác,
  • / tai:s /, giằng, giằng chống gió, point ties, rầm quá giang, point ties, thanh ngang quá giang, suspended rafters with ties and king post, vì kèo treo có thanh giằng và thanh chống đứng, vertical ties, thanh giằng đứng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top