Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give bouquet” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.854) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to give somebody the gate, đuổi ra, tống cổ ra, cho thôi việc
  • Thành Ngữ:, to give someone the works, (t? m?,nghia m?), (t? lóng) dánh dòn ai
  • Thành Ngữ:, to give shape to something, diễn đạt cái gì một cách rõ ràng
  • Thành Ngữ:, to give full measure, cung cấp đủ lượng cần thiết
  • Thành Ngữ:, to give sb full play, cho toàn quyền hành động
  • Thành Ngữ:, to give sb the go-by, không thèm nhìn, xem thường
  • Thành Ngữ:, to give somebody/get a thick car, bạt tai
  • Thành Ngữ:, to give sb half a chance, cho ai một cơ may
  • Thành Ngữ:, give somebody/get a rocket, (thông tục) quở trách, mắng ai/bị quở trách nghiêm khắc
  • Thành Ngữ:, to give forth, to? ra, phát ra, b?c (s?c nóng, ánh sáng, mùi, ti?ng...)
  • Thành Ngữ:, to give somebody the air, (từ lóng) cho ai thôi việc, thải ai ra
  • Từ đồng nghĩa: adjective, commanding , controlling , dominative , governing , paramount , preponderant , regnant , reigning , ruling , domineering , imperious , magisterial
  • / 'fɑ:'ri:tʃiɳ /, tính từ, có thể áp dụng rộng rãi, có ảnh hưởng sâu rộng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, extensive , far-ranging...
  • Thành Ngữ:, to give one's undivided attention to sth, hết sức chú ý đến điều gì
  • / sə´tirikəl /, như satiric, Từ đồng nghĩa: adjective, abusive , bantering , biting , bitter , burlesque , caustic , censorious , chaffing , cutting , cynical , farcical , incisive , ironical , lampooning ,...
  • Thành Ngữ:, to give a gasp, há hốc miệng ra (vì kinh ngạc)
  • Thành Ngữ:, to give it the gun, (từ lóng) làm cho khởi động
  • Thành Ngữ:, to give someone into custody, giao ai cho nhà chức trách
  • Thành Ngữ:, to give the bucket, đuổi ra không cho làm, sa thải
  • / ¸faul´mauðd /, tính từ, Ăn nói thô tục, ăn nói tục tĩu, ăn nói thô lỗ, Từ đồng nghĩa: adjective, abusive , blasphemous , dirty , lewd , obscene , offensive , opprobrious , profane , rude...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top