Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give bouquet” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.854) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to give the glad hand to somebody, tiếp đón ai niềm nở
  • / di´fæmətəri /, tính từ, nói xấu, phỉ báng, làm mất danh dự, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abusive , calumnious , contumelious , denigrating...
  • Thành Ngữ:, to give oneself no concern about, không biết gì đến, không quan tâm gì đến
  • Thành Ngữ:, to give somebody the bag to hold, chuồn, bỏ mặc ai trong lúc khó khăn
  • / ´stju:pərəs /, tính từ, sững sờ, Từ đồng nghĩa: adjective, benumbed , insensible , insensitive , numb , torpid , unresponsive , wooden , hebetudinous , sluggish , stupid
  • Từ đồng nghĩa: adjective, possessive
  • Thành Ngữ:, to give somebody a baby to hold, bó chân bó tay ai
  • Thành Ngữ:, not give a toss, không hề quan tâm, để ý
  • Thành Ngữ:, give me, (ch? l?i m?nh l?nh) tôi thích, tôi ph?c
  • Thành Ngữ:, give voice to something, biểu lộ, bày tỏ (cảm xúc..)
  • Thành Ngữ:, to give someone a thick ear, o box someone's ear
  • Thành Ngữ:, to give to the public ( world ), công b?
  • / laið /, Tính từ: mềm mại, dẽ uốn, yểu điệu, uyển chuyển, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, agile...
  • Thành Ngữ:, to give something a miss, tránh cái gì, bỏ qua cái gì, mặc kệ cái gì
  • / 'fɑ:'flʌɳ /, tính từ, xa, rộng, trải rộng bao la, Từ đồng nghĩa: adjective, comprehensive , distant , extensive , far-extending , far-going , far-reaching , far-spread , far-stretched , global , long...
  • / im´presibl /, tính từ, dễ cảm động, dễ cảm kích, dễ bị ảnh hưởng, Từ đồng nghĩa: adjective, susceptible , responsive , yielding , affected , impressionable , sensitive , sensible , sentient...
  • / ¸kwik´witid /, Tính từ: nhanh trí, ứng đối nhanh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, acute , agile , alert...
  • Danh từ: như twopence, not care / give tuppence for somebody / something, coi không đáng một xu
  • Thành Ngữ:, to give effect to, làm cho có hiệu lực, thi hành
  • Thành Ngữ:, to give sb his head, cho ai t? do hành d?ng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top