Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go to extremes” Tìm theo Từ | Cụm từ (74.862) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sớm nhất, thuộc hình thức ngôn ngữ giả thiết là gốc của một nhóm ngôn ngữ cùng họ, protoplasm, chất nguyên sinh, proto-indo-european, tiếng ấn-Âu gốc
  • / 'toutəlaiz /, Ngoại động từ: cộng tổng số, tính gộp lại, Toán & tin: lấy tổng, Kỹ thuật chung: lấy tổng,
  • Thành Ngữ:, to go to one's long rest, o go to one's own place
  • trang ngoài, external page storage, bộ nhớ trang ngoài, external page storage management, sự quản lý bộ nhớ trang ngoài, external page table (xpt), bảng trang ngoài
  • / ´hi:lən´tou /, tính từ, phải dùng cả gót lẫn đầu ngón chân, heel-and-toe walking, cuộc thi đi bộ phải dùng cả gót lẫn đầu ngón chân
  • / i´vouk /, Ngoại động từ: gọi lên (hồn...), gợi lên (ký ức, tình cảm...), (pháp lý) gọi ra toà trên, hình thái từ: Toán...
  • tốc kế vòng điện, tốc kế góc điện, máy đo tốc độ góc chạy bằng điện,
  • / ´flip¸flɔp /, Danh từ: dép có xỏ quai giữa ngón chân cái và ngón kế bên, dép (tông) xỏ ngón, dép kẹp, Ô tô: góc nhìn, Kỹ...
  • doanh thu, doanh số gộp, doanh thu gộp, thu nhập gộp, tổng doanh thu, tổng số thu,
  • khoán gọn, tổng số vốn, chi phí gộp, chi phí một lần, giá bao khoán, số tiền tính gộp cả lãi, tình trạng dư thừa lao động, tổng giá tiền, tổng mức vận phí, trọn số tiền,
  • một câu khích lệ ai đó tiếp tục làm việc tốt, as john ran over the finish line, everyone cried, "that's the way to go!" "way to go!" said mary when bob finally got the car started.
  • Danh từ: trát gọi ra toà; lệnh gọi ra toà; giấy đòi ra toà,
  • người tổng đại lý, tổng đại lý, tổng đại lý, foreign general agent, người tổng đại lý ở nước ngoài, foreign general agent, người tổng đại lý ở nước ngoài
  • / ə'blu:∫n /, Danh từ: (tôn giáo) lễ rửa tội; lễ tắm gội; lễ rửa sạch các đồ thờ, (tôn giáo) nước tắm gội; nước rửa đồ thờ, ( số nhiều) sự tắm gội, sự rửa...
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) hậu tố, Ngoại động từ: (ngôn ngữ học) thêm hậu tố,
  • / piʃ /, Thán từ: gớm!, khiếp! (tỏ ý khinh bỉ, ghê tởm), Nội động từ: nói "gớm" !, nói "khiếp" ! (tỏ ý khinh bỉ, ghê tởm),
  • Thành Ngữ:, to go to whole length of if, o go to the whole way
  • / ´toutə¸laizə /, Ngoại động từ: cộng tổng số, tính gộp lại, Toán & tin: bộ tổng, Cơ - Điện tử: máy cộng,...
  • Danh từ: (toán học) góc bẹt, Toán & tin: góc bẹt (1800), Kỹ thuật chung: góc bẹt,
  • tổ máy nén giàn ngưng, dàn ngưng, tổ máy nén, tổ máy nén ngưng-tụ gọn, tổ ngưng tụ, thiết bị cô đặc, freon condensing unit, tổ máy nén-dàn ngưng freon, outdoor condensing unit, tổ dàn ngưng bên ngoài, air-cooled...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top