Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Handout ” Tìm theo Từ | Cụm từ (75) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • prôtein trong máu, enzyme này lâm tăng sản sinhandosterone từ vỏ thượng thậ,
  • (thuộc) phânđốt,
  • / 'kændə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) candour, Từ đồng nghĩa: noun, artlessness , directness , fairness , forthrightness , frankness , glasnost , guilelessness...
  • video chẩnđoán,
  • thândương vật,
  • mở thậnđường thắt lưng,
  • (sự) phânđoạn, phân đốt,
  • (thủ thuật) cắt bỏ thậnđường thắt lưng,
  • phầndưới bụng,
  • chấnđộng não,
  • chấnđộng xương sống,
  • (sự) chẩnđoán hủy fibrin,
  • phầndưới khúc cơ nguyên thủy,
  • chấnđộng cơ , (chứng) giật cơ,
  • (thủ thuật) cắt bỏ thậnđường thắt lưng,
  • Danh từ: (thông tục) người nghèo, Từ đồng nghĩa: noun, beggar , down-and-out , down-and-outer , indigent
  • sự tạoandosteron,
  • (chứng) giảmandosteron huyết,
  • / ,sæsə'doutiʤ /, danh từ, nhà nước tăng lữ (do tăng lữ lũng đoạn),
  • / ,sæsə'doutlizm /, danh từ, (như) sacerdocy, thuyết thần quyền tăng lữ (cho tăng lữ là có thần quyền),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top