Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Handout ” Tìm theo Từ | Cụm từ (75) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,sæsə'doutl /, Tính từ: (thuộc) tăng lữ; (thuộc) giáo chức, theo thuyết thần quyền tăng lữ (về một học thuyết..), Từ đồng nghĩa: adjective, apostolic...
  • in-and-out movement of the axle, adjusted to specification by using shims., Độ hở mặt đầu bán trục (được điều chỉnh để đáp ứng tiêu chuẩn thông qua các miếng đệm),
  • / ´autənd´aut /, Tính từ: hoàn toàn, triệt để, Từ đồng nghĩa: adjective, an out-and-out lie, một lời nói dối hoàn toàn, absolute , arrant , consummate ,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, absolute , all-out , arrant , complete , consummate , damned , dead , downright , flat , out-and-out , outright , perfect , plain , pure , sheer , thorough , thoroughgoing , total , unbounded...
  • khớp gianđốt ngón tay,
  • / dʒaiv /, danh từ, (thơ ca) xiềng xích, ngoại động từ, xích lại, Từ đồng nghĩa: noun, chain , fetter , handcuff , hobble , iron , manacle , restraint , shackle
  • khớp gianđốt ngón tay,
  • khớp gianđốt ngón chân,
  • lỗ gianđốt sống, lỗ ghép,
  • lỗ tháo sạch, làm sạch, lỗ rửa ống, lỗ rửa ống, cleanout opening, khe hở làm sạch
  • / ´ri:d¸aut /, Kỹ thuật chung: đọc ra (thông tin), màn hình, sự chỉ báo, sự hiển thị, digital readout, màn hình hiện số
  • / 'tju:mə /, như tumor, Y học: khối u, phantous tumour, khối u ma quái, tumour lethal dose, liều diệt khối u
  • / ´gɔsəməri /, như gossamer, Từ đồng nghĩa: adjective, aerial , aery , airy , diaphanous , ethereal , gauzy , gossamer , sheer , transparent , vaporous , vapory
  • / ´ɛəri /, như aerie, Từ đồng nghĩa: adjective, aerial , airy , diaphanous , ethereal , gauzy , gossamer , gossamery , sheer , transparent , vaporous , vapory
  • khớp gianđốt ngón chân,
  • / ´gɔ:zi /, Tính từ: mỏng nhẹ như sa, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, delicate , diaphanous , filmy , flimsy...
  • / ´waiən¸dɔt /, danh từ, giống gà vianđôt,
  • / ´hændaut /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) của bố thí cho ăn mày, bản thông cáo chưa đăng báo; bản tin phân phát đi; tờ rơi, bài tập phô tô, Từ đồng...
  • chancostibit,
  • atphantoit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top