Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Handout ” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / ´hændaut /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) của bố thí cho ăn mày, bản thông cáo chưa đăng báo; bản tin phân phát đi; tờ rơi, bài tập phô tô, Từ đồng...
  • / ´hæηg¸aut /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nơi lui tới thường xuyên, Từ đồng nghĩa: noun, bar , den * , dive * , haunt * , home , honky-tonk * , joint * , purlieu , resort , stomping ground ,...
  • / 'kændə /, Danh từ: tính thật thà, tính ngay thẳng, tính bộc trực, sự vô tư, sự không thiên vị,
  • / ´hænd¸ɔf /, Danh từ: Động tác đẩy đối thủ bằng bàn tay (trong môn bóng bầu dục), chuyển giao, bàn giao,
  • / ´hænd¸gʌn /, danh từ, súng ngắn, loại súng có thể cầm bằng 1 tay và không cần phải tỳ vào vai khi bắn,
  • / 'hændful /, Danh từ: (một) nhúm, (một) nắm; (một) ít (người...), (thông tục) người khó chịu, việc khó chịu, Xây dựng: một dúm, Kinh...
  • / həʊld.aʊt /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đấu thủ nhà nghề (bóng đá, bóng chày...) không ký giao kèo khi đến hạn để đòi điều kiện cao hơn, người hay trì hoãn
  • đoạncuối ruột phôi,
  • / ´hænd¸set /, Danh từ: máy thu phát cầm tay, Điện tử & viễn thông: máy cầm tay, Kinh tế: ống nghe điện thoại,
  • ấn phẩm (quảng cáo) phát không, của bố thí, hàng mẫu miễn phí, hàng cứu tế, quà tặng quảng cáo, tờ quảng cáo phát tay,
  • dây máy điện thoại, dây mềm ống nghe,
  • sự chuyển vùng cưỡng bức,
  • ống (nghe và nói) điện thoại,
  • chuyển vị chuyển ô mềm,
  • xơ gan hanot,
  • chuyển giao tế bào khi di động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top