Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Have a claim” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.067) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have it in for sb, bực mình vì ai
  • Idioms: to have sth in one 's genes, Được di truyền
  • Idioms: to have plenty of drive, (người)có nghị lực, cương quyết
  • Thành Ngữ:, have a whale of a time, (thông tục) rất thích thú, có thời gian vui chơi thoả thích
  • Thành Ngữ:, to have had a glass too much, quá chén
  • Thành Ngữ:, to have the last laugh, cuối cùng vẫn thắng
  • Idioms: to have a far -reaching influence, gây ảnh hưởng lớn
  • Idioms: to have a good slack, nghỉ một cách thoải mái
  • Thành Ngữ:, as chance would have it, một cách tình cờ
  • Idioms: to have a favourable result, có kết quả tốt đẹp
"
  • Idioms: to have a nasty spill, bị té một cái đau
  • Idioms: to have tea with sb, uống trà với người nào
  • Idioms: to have quicksilver in one 's veins, rất hoạt bát
  • Idioms: to have a go at sth, thử làm việc gì
  • Idioms: to have no feelings, vô tình, vô cảm, lạnh lùng
  • Idioms: to have a pull of beer, uống một hớp bia
  • Idioms: to have a short memory, kém trí nhớ, mau quên
  • Idioms: to have a slide on the ice, Đi trượt băng
  • Idioms: to have cognizance of sth, hiểu biết về điều gì
  • Idioms: to have some time free, có chút thì giờ rảnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top