Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have final word” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.261) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, actions speak louder than words, speak, hành động thay lời nói
  • / 'krɔswə:d /, Danh từ: Ô chữ, cross-word puzzle, trò chơi ô chữ
  • / dis´leksiə /, Danh từ: sự đọc khó ( (cũng) gọi là word-blindness),
  • Thành Ngữ:, on ( with ) the word, vừa nói (là làm ngay)
  • Idioms: to be pervious to the right words, tiếp thu lời nói phải
  • Thành Ngữ:, to go back on one's word, không giữ lời hứa
  • Thành Ngữ:, warn language, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) (như) warm words
  • hình wordart,
  • Thành Ngữ:, the operative word, từ có ý nghĩa nhất
  • Từ đồng nghĩa: adjective, initial , maiden , original , pioneer , primary , prime , primordial , archetypal , first , primal , primeval , primitive
  • kí tự đặc biệt, ký tự đặc biệt, special-character word, từ kí tự đặc biệt
  • Thành Ngữ:, to say the word, ra lệnh nói lên ý muốn của mình
  • Thành Ngữ:, famous last words, những lời lẽ mà người phát ra cảm thấy hối tiếc
  • viết tắt, số từ trên một phút (trong đánh máy, ghi tốc ký..) ( words per minute),
  • mật khẩu của user, mật khẩu người dùng, new user password (nup), mật khẩu người dùng mới
  • Thành Ngữ:, not to mince matters ( one's words ), nói chẻ hoe; nói toạc móng heo
  • soạn thảo văn bản wordart,
  • giãn cách ký tự wordart,
  • Thành Ngữ:, to have a narrow squeak ( shave ), (thông tục) may mà thoát được, may mà tránh được
  • Thành Ngữ:, to put words into someone's mouth, mớm lời cho ai, bảo cho ai cách ăn nói
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top