Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In ambush” Tìm theo Từ | Cụm từ (117.611) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, his eyes twinkled with amusement, mắt anh ta long lanh vui thích
  • / ə´mju:ziη /, tính từ, vui, làm cho buồn cười, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a highly amusing comedy, vở hài kịch khiến khán giả...
  • / di´fæmətəri /, tính từ, nói xấu, phỉ báng, làm mất danh dự, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abusive , calumnious , contumelious , denigrating...
  • / ´dæmidʒiη /, tính từ, hại, có hại, gây thiệt hại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, drug abuse is damaging to health, lạm dụng thuốc...
  • / ´skʌriləsnis /, danh từ, sự tục tĩu, sự thô bỉ, sự lỗ mãng; tính tục tĩu, tính thô bỉ, tính lỗ mãng, Từ đồng nghĩa: noun, abuse , billingsgate , contumely , invective , obloquy...
  • / ri´vailmənt /, danh từ, lời chửi rủa, lời mắng nhiếc, lời sỉ vả, Từ đồng nghĩa: noun, abuse , billingsgate , contumely , invective , obloquy , railing , reviling , scurrility , scurrilousness,...
  • / sə´tirikəl /, như satiric, Từ đồng nghĩa: adjective, abusive , bantering , biting , bitter , burlesque , caustic , censorious , chaffing , cutting , cynical , farcical , incisive , ironical , lampooning ,...
  • Thành Ngữ:, to laugh into abuse of someone, chửi rủa ai om sòm
  • / ´insələnt /, Tính từ: xấc láo, láo xược, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abusive , arrogant , barefaced...
  • / 'wægiʃ /, Tính từ: bông đùa, khôi hài, tinh nghịch, Từ đồng nghĩa: adjective, waggish tricks, trò tinh nghịch, amusing , blithe , bubbly , cheerful , clowning...
  • / 'fə:si:ʃəs /, Tính từ: hay khôi hài, hay hài hước, hay bông lơn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, amusing...
  • / ´plei¸θiη /, Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to be treated as a plaything, bị coi như một đồ chơi, amusement...
  • / 'kæləməs /, Danh từ: (thực vật học) cây thạch xương bồ, giống cây mây, Y học: cây thạch xương bồ acorus calamus, cơ cấu hình cây sậy,
  • / 'kɔ:niə /, Danh từ: (giải phẫu) màng sừng, giác mạc (mắt), Y học: giác mạc, limbus of cornea, rìa giác mạc, meridian of cornea, kinh tuyến giác mạc,...
  • / ¸mis´hændəl /, Ngoại động từ: hành hạ, ngược đãi, bạc đãi, quản lý tồi; giải quyết hỏng, Từ đồng nghĩa: verb, abuse , be incompetent , be inefficient...
  • / ´mə:θful /, tính từ, vui; vui vẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, amusing , blithe , blithesome , carefree , cheerful , cheery , convivial , enjoyable , entertaining , festive , frolicsome , fun-loving , funny...
  • / fe´stiviti /, Danh từ: sự vui mừng; sự hân hoan, ngày hội, ( số nhiều) lễ, Từ đồng nghĩa: noun, wedding festivities, lễ cưới, amusement , bash * , blowout...
  • / 'bækbaitiɳ /, danh từ, sự nói vụng, sự nói xấu sau lưng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abuse , aspersion , backstabbing , belittlement , calumniation...
  • / 'ɔbləkwi /, Danh từ: sự lăng nhục, sự nói xấu, tình trạng bị nói xấu; tình trạng mang tai mang tiếng, Từ đồng nghĩa: noun, abuse , animadversion ,...
  • / ´hju:mə /, như humour, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, amusement , badinage , banter , buffoonery , clowning , comicality , comicalness , drollery , facetiousness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top