Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Insơ” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.859) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhựa vinsol (phụ gia vữa bê-tông để gây dẻo),
  • hệ số hopkinson,
  • thử nghiệm hopkinson,
  • hội chứng pakinson,
  • liệt rung (tên cũ dừng chỉ hội chứng liệt rung parkinson),
  • bệnh parkinson,
  • số sợi ngang trên insơ,
  • số vòng xoắn trên insơ,
  • hội chứng parkinson,
  • hội chứng pakinson,
  • bệnh parkinson một bên người,
  • bit trên insơ, số bit trong một inch,
  • bit trên insơ, số bit trên mỗi inch,
  • (thuộc) hội chứng parkinson,
  • số rãnh trên insơ,
  • / intʃ /, Danh từ: Đảo nhỏ ( Ê-cốt), insơ (đơn vị đo chiều dài anh bằng 2, 54 cm), lượng nước mưa hoặc tuyết phủ sâu/dày một insơ, một chút, một chút xíu, một tí; một...
  • insơ-pao (đơn vị công, thuộc hệ anh),
  • amino acid tự nhiên dùng để chữa hội chứng liệt rung parkinson,
  • / ´insoul /, Danh từ: Đế trong (giày), tấm lót giày,
  • Danh từ: bệnh parkinson (bệnh mãn tính về hệ thần kinh làm cho các cơ bị rung và yếu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top