Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Intercalary year” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.209) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´eldəlinis /, Từ đồng nghĩa: noun, agedness , senectitude , senescence , year
  • / ´wɔ:tə¸bɛəriη /, Xây dựng: tính chứa nước, Kỹ thuật chung: ngậm nước, water-bearing gravel layer, lớp sỏi ngậm nước, water-bearing ground, đất...
  • Thành Ngữ:, to search one's heart/conscience, tự vấn
  • Thành Ngữ:, searchings of heart, sự hối hận; sự lo sợ
  • như bugbear, Từ đồng nghĩa: noun, alarm , bogey , bogeyman , bogy , bugbear , bullbeggar , fear , fright , goblin , hobgoblin , ogre , scare , scarecrow , specter,...
  • Danh từ: tuổi già, sự nhiều tuổi, Từ đồng nghĩa: noun, elderliness , senectitude , senescence , year
  • Thành Ngữ:, to learn by heart, học thuộc lòng
  • ổ lăn bánh xe, vòng bi bánh xe, ổ trục bánh xe, bạc đạn bánh, wheel bearing clearance, khe hở ổ trục bánh xe
  • Thành Ngữ:, one's nearest and dearest, gia đình thân thuộc của mình
  • Danh từ: pháo (để đốt), pháo nổ, this year , it is forbidden to set off firecrackers, năm nay cấm đốt pháo
  • Tính từ: (đùa cợt) tuổi già, Từ đồng nghĩa: noun, agedness , elderliness , senescence , year
  • Thành Ngữ:, to ring out the old year and ring in the new, thông báo năm cũ kết thúc và chào mừng năm mới
  • / ´hɛərəm´skɛərəm /, Tính từ: liều lĩnh, khinh suất, Danh từ: người liều lĩnh, người khinh suất, Từ đồng nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, near to sb's heart, rất gần gũi với ai, rất được ai quan tâm
  • / in´trepidnis /, như intrepidity, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart , intrepidity , mettle , nerve...
  • Thành Ngữ:, to wear one's heart on one's sleeve, không d?u di?m tình c?m, ru?t d? ngoài da
  • / 'geimnis /, danh từ, sự dũng cảm, sự gan dạ, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , heart , intrepidity , intrepidness...
  • Thành Ngữ: sự dùng hao mòn dần, sự mòn rách, sự hao mòn, hao mòn, hủy hoại, xuống cấp (do sử dụng bình thường gây ra), hư hỏng, huỷ hoại, hao mòn, xuống cấp, wear and tear,...
  • Danh từ: chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, Từ đồng nghĩa: noun, hearsay , report , rumor , talebearing...
  • / ˈtɪmərəs /, Tính từ: sợ sệt, nhút nhát, Từ đồng nghĩa: adjective, timorous deer, con nai sợ sệt, afraid , apprehensive , faint , fainthearted , fearful , hesitant...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top