Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Khoác” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.890) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´dred¸nɔ:t /, Danh từ: vải dày (may áo khoác mặc khi trời mưa bão); áo khoác bằng vải dày (mặc khi trời mưa bão), tàu chiến đretnot (từ sau đại chiến i), Từ...
  • tấm khóa, khoảng khóa, tấm hãm, tấm khoá,
  • gây khoan khoái, gây sảng khoái chất gây sảng khoái,
  • gây khoan khoái, gây sảng khoái chất gây sảng khoái,
  • khoang hành khách, strengthened passenger compartment, khoang hành khách tăng bền
  • khoảng cách hình vòng, vòng nẻ, khoảng cách giữa hai ống đồng tâm hoặc 2 vỏ bọc, hoặc giữa vỏ bọc đến thành lỗ khoang trong lòng đất.
  • / ´lɔkə /, Danh từ: người khoá, tủ có khoá, két có khoá, (hàng hải) tủ; kho hàng (ở dưới tàu), Cơ khí & công trình: hộp (dụng cụ), mômen khóa...
  • mũi khoancho tay khoan th1/ 4ng.,
  • máy khoan đứng (trụ hình hộp hoặc trụ tròn), máy khoan đứng, máy khoan có trụ,
  • tài khoản cá nhân, tài khoản khách hàng (của ngân hàng), tài khoản về người,
  • khấc khóa, rãnh chốt, rãnh khóa,
  • / 'derik /, Danh từ: cần trục to, giàn trên giếng dầu hoặc lỗ khoan để đỡ máy khoan; giàn khoan, Xây dựng: cần trục đeric, chòi khoan, đeric, đêric,...
  • tài khoản giám hộ, tài khoản ký khác,
  • sự khắc vạch trên mia, sự phân khoảng trên mia (trắc địa), sự phân khoảng trên mia, phân khoảng trên mia,
  • / speis /, Danh từ: khoảng trống, khoảng cách (giữa hai hay nhiều vật hoặc điểm), không trung (khoảng mở rộng vô tận trong đó mọi vật tồn tại và chuyển động), khoảng, chỗ...
  • / ˈɒkyəlɪst /, Danh từ: (y học) thầy thuốc khoa mắt, bác sĩ nhãn khoa, Y học: chuyên gia nhãn khoa, he is oculist at this hospital, anh ta là bác sĩ nhãn khoa...
  • Ngoại động từ: nói khoác để lừa bịp,
  • khoác dây đai an toàn,
  • giũa khắc chìa khóa, giũa mịn dẹt, giũa nhỏ mài lỗ khóa, tập tin phím,
  • Phó từ: khoác lác, hợm mình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top