Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lace into” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.875) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to take place, xảy ra, được cử hành, được tổ chức
  • Thành Ngữ:, to look out of place, có vẻ lúng túng
  • Idioms: to be destined for a place, Đi, sắp sửa đi đến một nơi nào
  • định luật ampere, định luật laplace,
  • Danh từ: mồ, mả, nơi yên nghỉ, one's last resting-place, nơi nghỉ cuối cùng, nấm mồ,
  • Idioms: to be placed in leader of the troop, Được cử làm chỉ huy cả toán
  • chính xác đến.., accurate to five decimal places, chính xác đến năm số thập phân
  • áp suất thế chỗ, fluid displacement pressure, áp suất thế chỗ chất lỏng
  • Thành Ngữ:, not quite in place, không đúng chỗ, không thích hợp
  • chính xác đến, chính xác tới, accurate to five decimal places, chính xác đến năm số thập phân
  • Từ đồng nghĩa: adjective, situated , stationed , planted , established , positioned , occupying , placed
  • / 'lu:ziɳ /, tính từ, nhất định thua, nhất định thất bại, Từ đồng nghĩa: noun, misplacement
  • Idioms: to see the lions of a place, Đi xem những kỳ quan của một nơi nào
  • coluvi, lở tích, colluvial placer, sa khoáng lở tích, colluvial soil, đất lở tích
  • lũ tích, proluvial placer, sa khoáng lũ tích
  • Thành Ngữ:, all over the place, (thông tục) khắp mọi nơi; trong tình trạng hỗn độn, lộn xộn
  • / plə´sentl /, tính từ, (thuộc) nhau, có nhau (thai), a placental mammal, động vật có vú, có nhau thai
  • laze lỏng, liquid laser medium, môi trường laze lỏng, organic liquid laser, laze lỏng hữu cơ
  • Thành Ngữ:, to lose one's place, không tìm thấy chỗ mình đang đọc trong cuốn sách
  • Thành Ngữ:, one's heart is ( lies ) in the right place, t?t b?ng, có ý t?t, có thi?n ý
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top