Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lace into” Tìm theo Từ (1.587) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.587 Kết quả)

  • mặt bàn tiện,
  • Thành Ngữ:, to lace into sb, đánh, quất
  • / /'intu/ 'intə /, Giới từ: vào, vào trong, thành, thành ra; hoá ra, (toán học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) với (nhân, chia), Từ đồng nghĩa: preposition, to go...
  • Địa chất: lò chợ, gương lò dài,
  • / leis /, Danh từ: dây buộc, dải buộc, ren, đăng ten, Ngoại động từ: thắt, buộc, viền, viền bằng ren, viền bằng đăng ten, pha thêm (rượu mạnh),...
  • lắp khớp vào, tán (đinh), lắp ráp,
  • làm nứt thành, làm tách thành, phân chia, phân tách,
  • sử dụng hoặc khai thác một nguồn tài nguyên phong phú vì lợi ích/lợi nhuận., Để thiết lập kết nối với; có quyền truy cập tới..., Để tận dụng lợi thế của...
  • đâm vào, đập vào,
  • ánh xạ vào,
  • va chạm với, Kỹ thuật chung: đâm vào, đụng vào, Từ đồng nghĩa: verb, run
  • bỏ tiền vào (một công ty),
  • điều tra,
  • sự đồng cấu vào,
  • ánh xạ vào,
  • Danh từ: dây giày,
  • / 'leis,meikiη /, danh từ, nghề làm ren; nghệ thuật làm ren,
  • bó, buộc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top