Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lace into” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.875) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phương trình vi phân laplace,
  • Thành Ngữ:, pride of place, vị trí cao quý
  • điểm cực của biến đổi laplace,
  • ngưỡng hội tụ của biến đổi laplace,
  • nhau tiền đạo, placenta praevia centralis, nhau tiền đạo trung tâm
  • Thành Ngữ:, in high places, trong giới quyền cao chức trọng
  • Idioms: to go to a place, Đi đến một nơi nào
  • Thành Ngữ:, to come into, to come into the world ra d?i; to come into power n?m chính quy?n; to come into being ( existence) hình thành, ra d?i; to come into fashion thành m?t; to come into force ( effect) có...
  • / glas /, Tính từ: ngâm đường, glace lemons, chanh ngâm đường
  • Idioms: to be in place, ở tại chỗ, đúng chỗ
  • cọc tấm lacsen, cọc ván lacsen,
  • định luật biot-fourier, định luật biot-savart, định luật laplace,
  • / 'mækintɔʃ /, như mackintosh,
  • phương vị laplace,
  • tiêu chuẩn laplace,
  • toán tử laplace,
  • định lý de moivre-laplace,
  • Idioms: to be located in a place, ở một chỗ, một nơi nào
  • Idioms: to have repair to a place, năng tới một nơi nào
  • chuyển động không xoáy laplace,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top