Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ladder truck” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.854) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • công thức cấu tạo, công thức cấu trúc, chemical structural formula, công thức cấu tạo hóa học
  • chốt pittông, chốt tay biên, ngõng, ngõng trục, chốt cam, Danh từ: (kỹ thuật) ngõng (trục),
  • người lái xe ben, người lái xe tải, long-haul truck driver, người lái xe tải đường dài
  • Thành Ngữ:, to make broad one's phylactery ( phylacteries ), tỏ ra ta đây là người ngay thẳng chính trực
  • Thành Ngữ:, have no truck with somebody / something, không có quan hệ, không có dính dáng gì đến
  • khuynh hướng hoành tráng trong kiến trúc, Danh từ: khuynh hướng hoành tráng (trong (kiến trúc)),
  • / ´æksis /, Danh từ, số nhiều .axes: trục, earth's axis, trục quả đất, (vật lý) tia xuyên, (chính trị) trục béc-lin, rô-ma, tô-ki-ô (khối liên minh), ( định ngữ) (thuộc) trục...
  • trực-kết tràng xích mato,
  • tải trọng xe tải, hàng chở đầy xe, hàng chở một xe tải, toa xe đầy, truck load factor, hệ số tải trọng xe tải
  • đơn vị cấu trúc, chi tiết kết cấu, cấu kiện, fixing of structural unit, cố định cấu kiện
  • (thủ thuật) cắt bỏ trực-kết tràng,
  • (sự) soi trực-kết tràng xichma,
  • (thuộc) khớp bản lề-khớp phẳng, khớp trục-khớp phẳng,
  • ứng suất dọc (trục), ứng lực dọc, sự cưa dọc gỗ, ứng suất trên phương dọc, ứng suất dọc, ứng suất dọc trục,
  • thành phần xây dựng, cấu kiện, thành phần cấu trúc, thành phần kết cấu, non-structural component, cấu kiện không chịu lực
  • (sự) nội soi trực-kết tràng xích ma,
  • / 'pə:mənənt /, Tính từ: lâu dài, vĩnh cửu; thường xuyên, thường trực; cố định, Toán & tin: không đổi, thường xuyên, thường trực, Xây...
  • / 'trʌsiη /, Danh từ: (kiến trúc) các bộ phận làm thành cái giàn, cái khung của một kiến trúc, Xây dựng: mạng giàn, Kỹ...
  • / ´ga:dniη /, danh từ, nghề làm vườn; sự trồng vườn, Từ đồng nghĩa: noun, cultivation , growing , planting , truck farming , tillage , landscaping , floriculture , groundskeeping
  • / ´ga:dnə /, Danh từ: người làm vườn, Từ đồng nghĩa: noun, truck farmer , nurseryman , grower , seedsman , caretaker , landscaper , greenskeeper , horticulturist ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top