Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ladder truck” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.854) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cáp đồng tâm, cáp đồng trục, đường dây đồng tâm, đường dây đồng trục, đường truyền đồng tâm, đường truyền đồng trục,
  • tải dọc trục, biến dạng dọc trục, biến dạng dọc, ứng suất dọc trục,
  • hợp kim (làm) lót trục, hợp kim đỡ ma sát, hợp kim chịu mài mòn, kim loại làm ổ trục, hợp kim làm ổ trục, hợp kim chịu ma sát, chống mài mòn, hợp kim làm ổ trục, kim loại chống ma sát,
  • máy nâng, cần trục, máy nâng, máy trục, Địa chất: máy trục, máy nâng,
  • thiết ké có cấu trúc, thiết kế có cấu trúc, thiết kế theo cấu trúc,
  • nén dọc trục, nén đúng tâm, lực nén dọc, lực nén đúng tâm, sự nén dọc trục, Địa chất: sự nén dọc trục,
  • quay chung quanh một trục, quay chung quanh một cần trục, quay xung quanh cần trục,
  • / iəl /, Tính từ: (toán học) đồng trục, coaxial cable, Toán & tin: đồng trục, Xây dựng: đồng trục, Cơ...
  • cáp đồng tâm, cáp đồng trục, đường dây đồng tâm, đường dây đồng trục, đường truyền đồng tâm, đường truyền đồng trục,
  • / ¸i:kwi´æksiəl /, Tính từ: Đẳng trục, Xây dựng: đẳng trục, Cơ - Điện tử: (adj) đẳng trục, Điện...
  • mã chỉ thị, mã lệnh, mã máy, computer instruction code, mã lệnh máy tính, machine instruction code, mã lệnh máy, mode instruction code, mã lệnh chế độ
  • / trai´æksiəl /, Tính từ: ba trục, Xây dựng: có ba trục, có ba hướng, Điện lạnh: ba trục, Kỹ...
  • / ¸kɔli´meiʃən /, Danh từ: (vật lý) sự chuẩn trực, Hóa học & vật liệu: chuẩn trực, Y học: sự chuẩn trực,
  • / 'strʌkt∫ə /, Danh từ: kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, Toán & tin: (đại số ) cấu trúc, Cơ...
  • trục móc hậu, trục móc hậu (rơ moóc) trục ôtô, cầu xe (bộ vi sai) trục, bán trục, cầu chủ động ôtô),
  • Danh từ: mỡ tra trục, mỡ tra máy, mỡ (dùng cho) trục xe, mỡ bôi trục, mỡ bôi trơn trục xe,
  • cáp đồng tâm, cáp đồng trục, đường dây đồng tâm, đường dây đồng trục, đường truyền đồng tâm, đường truyền đồng trục,
  • khung treo duới trục, khung gắn dưới trục xe, khung xe dưới trục,
  • khớp (trục) đàn hồi, khớp (trục) mềm, khớp nối trục đàn hồi, khớp nối trục mềm, khớp mềm, khớp đàn hồi, liên kết đàn hồi, khớp trục đàn hồi, khớp trục linh hoạt, khớp trục mềm, khớp...
  • cẩu di động, cần trục, cần trục di động, cầu lăn, cầu trục, hand power traveling crane, cần trục kéo tay, overhead traveling crane, cần trục cầu chạy, twin traveling crane, cần trục đôi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top