Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lay a patch” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.254) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, hatches , catches , matches , dispatches, mục sinh tử giá thú (trên báo)
  • Idioms: to do sth with dispatch, làm cái gì vội vàng, nhanh chóng; bản tin, bảng thông báo
  • / ´sauə¸pʌs /, Danh từ: (thông tục) người bẳn tính; người khó tính, người hay gắt gỏng, Từ đồng nghĩa: noun, bellyacher , crab , crank , crosspatch...
  • sự điều độ, điều vận, phân phối, sự điều phối, sự phân việc, dynamic dispatching, sự điều phối động
  • tẩy, chà, chùi, Xây dựng: tay ga, Kỹ thuật chung: chùi, Từ đồng nghĩa: verb, blow away , bump off , chill , deep-six , dispatch...
  • / ´prɔmptnis /, như promptitude, Từ đồng nghĩa: noun, alacrity , dispatch
  • / pæs´ti:ʃ /, như pasticco, Từ đồng nghĩa: noun, assortment , collage , collection , compilation , copy , hodgepodge , imitation , mishmosh , paste-up , patchwork , potpourri , reappropriation , reproduction...
  • Thành Ngữ:, to strike a bad patch, gặp vận bỉ, gặp lúc không may
  • Thành Ngữ:, a bad patch, một thời kỳ đặc biệt khó khăn, bất hạnh
  • / ¸ekspi´diʃəsnis /, danh từ, tính chóng vánh, tính mau lẹ, tính khẩn trương, Từ đồng nghĩa: noun, celerity , dispatch , expedition , fleetness , hurry , hustle , quickness , rapidity , rapidness...
  • / ´ɔdmənt /, Danh từ số nhiều: Đầu thừa, đuôi thẹo; mẫu thừa còn lại, vật còn lại, Từ đồng nghĩa: noun, a patchwork quit made out of oddments, một...
  • / ´fli:tnis /, danh từ, tính nhanh chóng, tính mau chóng, Từ đồng nghĩa: noun, celerity , dispatch , expedition , expeditiousness , hurry , hustle , quickness , rapidity , rapidness , speed , speediness...
  • / ´misiv /, Danh từ: thư, công văn, Tính từ: Đã gửi; sắp gửi chính thức, Từ đồng nghĩa: noun, dispatch , epistle , letter...
  • sự sửa tường lò, sự đắp vá (hàn thân xe), vá mặt đường, sự bít, sự trát, nhân bánh, skin patching, sự trát lớp phủ
  • / i´pisl /, Danh từ: thư của sứ đồ truyền giáo, thư từ, Từ đồng nghĩa: noun, billet doux , cannonball , card , communication , dispatch , fyi , get-well , invite...
  • / ´swiftnis /, danh từ, sự nhanh, sự mau lẹ, Từ đồng nghĩa: noun, celerity , dispatch , expedition , expeditiousness , fleetness , hurry , hustle , quickness , rapidity , rapidness , speed , speediness,...
  • Thành Ngữ:, not a patch on, (thông tục) không mùi gì khi đem so sánh với, không thấm gót khi đem so sánh với
  • Thành Ngữ:, not be a patch on somebody / something, kém; không tốt bằng ai/cái gì
  • rơle cài chốt, rơle chốt, dual-coil latching relay, rơle chốt hai cuộn dây, magnetic latching relay, rơle chốt từ tính, single coil latching relay, rơle chốt một cuộn dây
  • mẫu sườn, mẫu vách, side wall sample-catcher, dụng cụ lấy mẫu sườn, wall sample-catcher, dụng cụ lấy mẫu sườn, side wall sample-catcher, dụng cụ lấy mẫu vách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top