Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Linh” Tìm theo Từ | Cụm từ (57.550) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ri'kru;tm(ə)nt /, Danh từ: sự tuyển mộ (lính), sự lấy thêm, sự tuyển thêm (người vào một tổ chức...), sự bổ sung, sự lấp chỗ trống, sự phục hồi sức khoẻ, sự tuyển...
  • / 'vaikiɳ /, Danh từ: danh từ viking được dùng để chỉ những nhà thám hiểm, binh lính, thương nhân và cướp biển người xcăngđinavi ( scandinavia ) đến xâm chiếm, cướp bóc,...
  • đầu xi lanh, đầu tròn, đầu trụ, đầu đinh ốc hình trụ, cheese-head rivet, đinh tán đầu tròn
  • / ´tʌmbl /, Danh từ: cái ngã bất thình lình; sự sụp đổ, sự đổ nhào, sự nhào lộn, tình trạng không gọn gàng, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối tung, tình trạng hỗn...
  • hơi môi chất lạnh, refrigerant vapour condensation, ngưng tụ hơi môi chất lạnh, refrigerant vapour cooling, làm lạnh hơi môi chất lạnh, refrigerant vapour generation, sự sinh hơi môi chất lạnh, refrigerant vapour pressure,...
  • động cơ hướng tâm, động cơ hình sao, động cơ hướng kính, động cơ (có xilanh bốtrí) hình sao,
  • / bliηk /, Danh từ: cái nháy mắt, cái chớp mắt, Ánh lửa chập chờn, ánh lửa lung linh, ánh sáng nhấp nháy, Ánh băng (phản chiếu lên chân trời) ( (cũng) ice blink), (nghĩa bóng)...
  • / ri´si:və /, Danh từ: người nhận, người lĩnh, (pháp lý) người quản lý tài sản (tài sản đang tranh tụng hoặc của một công ty bị vỡ nợ, được một toà án chỉ định),...
  • Kinh tế: tập hợp đến các lệnh đình chỉ mua, Chứng khoán: chiến lược gom lệnh dừng, chiến lược gom lệnh dừng là chiến lược đẩy giá cổ...
  • rễ tiền đình cúadây thần kinh thính giác,
  • rễ tiềnđình cúa dây thần kinh thính giác,
  • / plæɳk /, Danh từ: tấm ván (dài, mỏng, dày từ 50 đến 150 mm, rộng ít nhất là 200 mm để lót sàn nhà..), (nghĩa bóng) mục, nguyên tắc chủ yếu (của một cương lĩnh, chính sách...
  • / hæʃ /, Danh từ: món thịt băm, (nghĩa bóng) bình mới rượu cũ (đồ cũ sửa lại với hình thức mới), mớ lộn xộn, mớ linh tinh, như pound : dấu thăng (trên bàn phím điện thoại,...
  • / ʌn´houlinis /, danh từ, tính không linh thiêng, sự không tín ngưỡng, tính vô đạo, sự báng bổ thánh thần, sự xấu xa, sự tội lỗi, (thông tục) sự kinh khủng, sự quá đáng, sứ thái quá (dùng để nhấn...
  • cạc định giờ, thẻ định giờ, lịch trình, thẻ ghi giờ làm việc, phiếu chấm công, phiếu thời gian thao tác,
  • máy lạnh chu trình stirling,
  • cuốn băng gạch định hình, lanhtô vòm,
  • vật định hình bằng cao su (dùng để lắp kính),
  • điều lệ, quy chế, quy chế của công ty (chỉ áp dụng nội bộ), quy định hành chính, quy định phụ, quy trình,
  • chương trình định nghĩa màn hình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top