Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Linh” Tìm theo Từ | Cụm từ (57.550) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dʒentl /, Tính từ: hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải, (thuộc) dòng dõi trâm anh, (thuộc) gia đình quyền quý, (từ cổ,nghĩa cổ) lịch thiệp, lịch sự; cao...
  • Thành Ngữ:, above gangway, dính líu chặt chẽ với chính sách của đảng mình
  • Thành Ngữ:, below gangway, ít dính líu với chính sách của đảng mình
  • / ,keiəlinai'zeiʃn /, Danh từ: sự caolanh hoá, cao-lin [sự hoá cao-lin], sự kaolin hóa,
  • / dʒə´kɔsiti /, như jocoseness, Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocularity , jocundity , jolliness , jollity , joviality , lightheartedness ,...
  • / 'tempә(r) /, Danh từ: tính tình, tình khí, tâm tính, tâm trạng tức giận, sự tức giận, sự cáu kỉnh; khuynh hướng dễ cáu kỉnh; cơn giận, cơn thịnh nộ, sự bình tĩnh; tâm...
  • / ´daiəmənd /, Danh từ: kim cương, vật lóng lánh, điểm lóng lánh (như) kim cương, dao cắt kính ( (thường) glazier's diamond, cutting diamond), hình thoi, ( số nhiều) hoa rô, (ngành in)...
  • / ´spɔ:ts¸ka:stə /, danh từ, người bình luận thể thao trong chương trình phát thanh hoặc truyềnhinh,
  • / ´lintʃ¸pin /, Danh từ: Đinh chốt trục xe; chốt sắt hình s, Cơ khí & công trình: chốt (chẻ),
  • nhà máy mẫu, mẫu thiết kế nhà máy giả định dùng để phát triển phân tích ảnh hưởng kinh tế, môi trường và năng lượng hỗ trợ cho những qui định hay chỉ dẫn hiệu chỉnh; bước đầu tiên trong...
  • / ´srtrʌktʃəlis /, Điện lạnh: phi cấu trúc, Kỹ thuật chung: không có cấu trúc, vô định hình,
  • Tính từ: không bị bình định, không bị chinh phục, không được trấn an, không được dàn hoà,
  • Tính từ: lạnh xương sống; khủng khiếp, a spine-chilling horror story, một câu chuyện kinh khủng làm nổi gai ốc
  • / ´pleino´kɔnveks /, Tính từ: phẳng lồi (thấu kính), Điện lạnh: phẳng lồi, planoconvex spotlight, đèn chiếu phẳng lồi
  • Danh từ: cái làng thế giới (thế giới (xem) (như) một tổng thể (kinh tế), sinh thái, (chính trị)),
  • / ´spɔrju¸leit /, Nội động từ: (sinh vật học) hình thành bào tử, Kinh tế: tạo thành bào tử,
  • / ´ɛərə¸sɔl /, Danh từ: Điện lạnh: sol khí, son khí, Kỹ thuật chung: bình phun, hóa chất, Kinh...
  • / ´nil¸poutənt /, Toán & tin: lũy linh, nilpotent element, phần tử lũy linh, nilpotent group, nhóm lũy linh, nilpotent matrix, ma trận lũy linh, nilpotent product, tích lũy linh, nilpotent ring,...
  • / pə´ziʃəniη /, Toán & tin: (máy tính ) đặt vào vị trí, Kỹ thuật chung: sự điều chỉnh, Kinh tế: sự định vị,...
  • Danh từ: cành con; chồi, nhánh, hình thêu cành cây trên vải, cành thoa, Đinh nhỏ không đầu, nẹp ba góc (để lồng kính), (thông tục)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top