Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Long way home” Tìm theo Từ | Cụm từ (153.926) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to hit home, đánh trúng đích, thấu cáy
  • Thành Ngữ:, slog ( away ) at something, (thông tục) miệt mài; say sưa; cặm cụi
  • / ´fa:ðə¸lænd /, Danh từ: Đất nước, tổ quốc, Từ đồng nghĩa: noun, home , motherland , native land , the old country , birthplace , homeland
  • Nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): cảm thấy đê mê, đi mây về gió, phiêu diêu bay bổng (như) lúc hút thuốc phiện..., trở thành một híp-pi, ăn mặc hành động như...
  • / snæfl /, Danh từ: cương ngựa không có dây cằm, Ngoại động từ: buộc cương ngựa, (từ lóng) lấy, ăn cắp, nẫng, xoáy, Hình...
  • Thành Ngữ:, one's last ( long ) home, nấm mồ, nơi an nghỉ cuối cùng
  • Thành Ngữ:, to tick something away, đánh dấu sự trôi qua của thời gian (về đồng hồ..)
  • Phó từ: Đàng hoàng, đâu ra đấy, however poor they are , they always live grandly, dù nghèo cách mấy chăng nữa, họ vẫn luôn sống đàng hoàng,...
  • động cơ hãm, động cơ mômen (lớn), động cơ có mômen lớn, động cơ mômen, động cơ mômen quay, động cơ có mômen lớn,
  • Idioms: to have neither house nor home, không nhà không cửa
  • / ´houm¸sik /, Tính từ: nhớ nhà, nhớ quê hương, Từ đồng nghĩa: adjective, hankering , heartsick , lonely , longing for home , missing , wistful , yearning
  • / 'gæləksi /, Danh từ: the galaxy ngân hà, thiên hà ( (cũng) the milky way), (quân sự) máy bay vận tải hạng nặng c-5 galaxy của mỹ, (nghĩa bóng) nhóm tinh hoa, nhóm, Từ...
  • / '∫u:,meikə /, Danh từ: thợ đóng giày, Từ đồng nghĩa: noun, the shoemaker's wife is always the worst shod, ở nhà vườn ăn cau sâu, bán áo quan chết...
  • Phó từ: trong nước, nội địa, these home appliances were domestically produced, các mặt hàng gia dụng này được sản xuất trong nước
  • máy lạnh, thiết bị lạnh, home cooling equipment, thiết bị lạnh gia dụng, home cooling equipment, thiết bị lạnh ngia đình, industrial cooling equipment, thiết bị lạnh công nghiệp
  • cống phối hợp, hệ thống cống thoát nước có chứa cả chất thải và nước mưa. bình thường toàn bộ dòng chảy của hệ thống này dẫn đến nhà máy xử lý chất thải, nhưng trong những trận bão lớn,...
  • / ˌhoʊməˈsɛkʃuəl /, Tính từ: tình dục đồng giới, Từ đồng nghĩa: adjective, gay , homoerotic , homophile , lesbian
  • Thành Ngữ:, to come home shorn, về nhà trần như nhộng
  • / ´reini /, Tính từ (so sánh): có mưa; mưa nhiều; hay mưa (thời tiết, ngày, vùng..), to put away (save) for a rainy day; to provide against a rainy day, dành dụm phòng khi túng thiếu, tích cốc...
  • Thành Ngữ:, romp home/in, thắng, thành công.. một cách dễ dàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top