Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Luông” Tìm theo Từ | Cụm từ (65.168) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kỹ thuật năng lượng, ngành năng lượng, kỹ thuật năng lượng, ngành năng lượng, năng lượng học, automatic power engineering, kỹ thuật năng lượng nguyên tử, nuclear power engineering, kỹ thuật năng lượng...
  • / 'sælərid /, Tính từ: Ăn lương, được trả lương, Kinh tế: ăn lương, có lương, được trả lương, hưởng lương, salaried personnel, nhân viên làm...
  • sự giảm chất lượng, sự không đảm bảo chất lượng, sự không đủ chất lượng, sự xuống cấp chất lượng,
  • biểu đồ lưu lượng, đường lưu lượng, biểu đồ tiêu thoát, biểu đồ thủy văn, đường cong lưu lượng,
  • Danh từ: người ngoài đạo, ngương lương, người tục, ( (thường) số nhiều) tài sản hoa lợi thế tục (của một tổ chức (tôn giáo))...
  • đường công suất, đường lực lượng, đường năng lượng, đường cong công suất, engine power curve, đường cong công suất động cơ
  • / ´mi:təriη /, Kỹ thuật chung: định lượng, đo, sự định lượng, sự đo lường, sự pha chế, sự đo, sự định lượng, sự đo, sự định lượng, fuel metering, sự định lượng...
  • dòng thông lượng, đường thông lượng, đường từ thông, đường lực, đường sức,
  • phương pháp định lượng, phương pháp định lượng,
  • phương pháp động lượng, phương pháp xung lượng,
  • gương lưỡng hướng sắc, gương lưỡng chiết, gương lưỡng sắc,
  • phương trình ước lương, phương trình ước lượng,
  • phương pháp micro, phương pháp vi lượng, phương pháp vi lượng,
  • sự giảm chất lượng, sự không đủ chất lượng, sự xuống cấp chất lượng,
  • / ´wei¸bridʒ /, Danh từ: cân cầu đường (máy để cân có bệ gắn vào lòng đường, các xe cộ qua lại đỗ trên bệ đó để cân trọng lượng), Hóa học...
  • mức năng lượng, energy level splitting, tách mức năng lượng, normal energy level, mức năng lưọng bình thường, quantum energy level, mức năng lượng lượng tử, zero-energy level, mức năng lượng bằng không
  • bảo toàn năng lượng, sự bảo toàn năng lượng, sự bảo toàn năng lượng, energy conservation program, chương trình bảo toàn năng lượng, principle of energy conservation, nguyên lý bảo toàn năng lượng
  • sự cô trọng lượng, sự làm bay hơi theo trọng lượng, cường độ khối lượng,
  • nguyên lý tương đương, einstein's principle of equivalence, nguyên lý tương đương của einstein, principle of equivalence of mass and energy, nguyên lý tương đương của khối lượng và năng lượng
  • dòng thông lượng, đường thông dụng, đường thông lượng, đường chảy, đường lực, đường sức, đường sức từ, đường từ thông, electric flux line, đường lực điện, electric flux line, đường sức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top