Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Luông” Tìm theo Từ | Cụm từ (65.168) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'nærou /, Tính từ: hẹp, chật hẹp, eo hẹp, hẹp hòi, nhỏ nhen, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, Danh từ, ( (thường) ở số nhiều): khúc sông hẹp; đoạn đường...
  • vòng xoáy tiền lương/tiền lương, xoắn ốc tiền lương,
  • / stai´pendiəri /, Tính từ: Được hưởng lương, được trả thù lao, nhận lương (người), Danh từ: người được hưởng lương, người được trả...
  • / reit /, Danh từ: tỷ lệ, hạng, loại, thuế địa ốc, Danh từ: tỷ lệ, tốc độ, giá, suất, mức (lương...), thuế địa phương, hạng, loại, sự...
  • phương pháp bán định lượng, phương pháp bán định lượng,
  • sự bảo đảm chất lượng, bảo đảm phẩm chất, sự đảm bảo chất lượng, bảo hiểm chất lượng, Nghĩa chuyên nghành: quản lý chất lượng, những bước thông thường được...
  • đẳng năng, đẳng năng (lượng), đồng năng (lượng),
  • sổ lương công xưởng, tổng số lương (trong bảng lương) công xưởng,
  • Danh từ: hiện tượng lưỡng tính; hiện tượng dạng cái tính đực, Y học: hiện tượng lưỡng dạng lưỡng...
  • khả năng vận chuyển, dung lượng chuyển, thông lượng, lưu lượng, khả năng thông xe, hay khả năng thông hành (của đường), lưu lượng giao thông, năng lực thông hành, dung lượng thông tin, mật độ giao...
  • hạn năng lượng, hàm năng lượng, free energy function, hàm năng lượng tự do, positive definite energy function, hàm năng lượng xác định dương
  • xoắn ốc giá cả-tiền lương, vòng xoáy tiền lương-giá cả, xoắn ốc lạm phát do tiền lương,
  • đường năng lượng, đường năng lượng có áp,
  • đầu vào-đầu ra, nhập lượng-xuất lượng, nhập-xuất, vào-ra (máy tính), xuất-nhập lượng,
  • hướng dòng, hướng luồng chảy, hướng dòng chảy, hướng luồng, hướng phát triển, approach flow direction, hướng dòng chảy tới
  • / dai´krɔik /, Tính từ: toả hai sắc, lưỡng hướng sắc, Kỹ thuật chung: lưỡng hướng sắc, dichroic glass, kính lưỡng hướng sắc, dichroic mirror, gương...
  • lực trên đơn vị khối, lượng-khối lượng, lực trên đơn vị khối lượng,
  • tương đương điện hóa, đương lượng điện hóa, đương lượng điện hóa,
  • tổng năng lượng, tổng năng lượng), năng lượng toàn phần, năng lượng toàn phần,
  • / 'weit /, Danh từ: (viết tắt) wt trọng lượng, sức nặng, cân nặng, tính chất nặng, sức nặng, quả cân, vật nặng (nhất là vật dùng để kéo xuống hoặc giữ cái gì), (thương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top