Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Luông” Tìm theo Từ | Cụm từ (65.168) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ chỉ báo lưu lượng, cái đo dòng chảy, bộ chỉ báo dòng chảy, bộ chỉ thị dòng chảy, lưu lượng kế, lưu lượng kế (cái chỉ báo lưu lượng), liquid flow indicator, lưu lượng kế (chất lỏng), sight...
  • / ¸endou´ə:dʒik /, Điện lạnh: thu năng (lượng), Điện: thu năng lượng,
  • áp lực nén đương lượng, áp lực tương đương,
  • đường cong (lượng) tiêu hao, đường cong tiêu thụ, đường cong tiêu thụ nước,
  • phương pháp năng lượng tương đương,
  • viết tắt, vuông (đo lường) ( square), ( sq) quảng trường (trong tên phố) ( square), 10 sq cm, 10 cm vuông, 6 hanover sq, ( nhà) số 6, quảng trường hanover
  • / 'kʌrənt /, Danh từ: dòng (nước); luồng (gió, không khí); (điện học) dòng điện, dòng, luồng, chiều, hướng (dư luận, tư tưởng...), Tính từ: hiện...
  • liều (lượng) ngưỡng,
  • culông, đơn vị đo điện lượng, culông (c),
  • / bʌldʒ /, Danh từ: chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi ra, (thương nghiệp), (thông tục) sự tăng tạm thời (số lượng, chất lượng), (hàng hải) đáy tàu, the bulge (từ mỹ,nghĩa...
  • tổng hạt lơ lửng (tsp), phương pháp kiểm soát chất hạt lơ lửng bằng tổng trọng lượng.
  • / ˈkwɒntɪti /, Danh từ: lượng, số lượng, khối lượng, Danh từ: lượng, số lượng, khối lượng, con số, số lượng; con số lớn, số lượng lớn,...
  • / ´aisouba: /, Danh từ: (khí tượng) đường đẳng áp, Toán & tin: (vật lý ) đường đẳng áp; nguyên tố có cùng nguyên tử lượng, Hóa...
  • tương đương liều lượng, sản phẩm của lượng hấp thụ từ phóng xạ ion hoá và các nhân tố như thế được tính như sai phân sinh học do loại phóng xạ và sự phân phối nó trong cơ thể.
  • đương lượng liều, liều tương đương, liều lượng tương đương, unit of dose equivalent, đơn vị liều lượng tương đương
  • tổng hạt lơ lửng (tsp), phương pháp kiểm soát chất hạt lơ lửng bằng tổng trọng lượng.
  • hậu trường, nơi để cho các nhà lãnh đạo thương lượng, đàm phán bí mật với nhau, backroom deals, những thỏa thuận được thực hiện ở hậu trường, không công khai
  • đương lượng năng lượng, đương lượng năng lượng,
  • chỉ số môi trường, phép đo lường, thống kê hay trị số cho biết tầm gần đúng hay bằng chứng về tác động của chương trình kiểm soát môi trường, tác động của bang hay điều kiện môi trường.,...
  • sự phân bố năng lượng, phân bố năng lượng, phân phối năng lượng, phổ năng lượng, sự phân bố năng lượng, phân bố năng lượng, energy distribution curve, đường cong phân bố năng lượng, spectral energy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top