Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make the cut” Tìm theo Từ | Cụm từ (90.716) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: sự đánh giá (giá trị đạo đức, (nghệ thuật).. dựa theo chủ quan hơn là trên sự thật khách quan), make value judgements, đánh giá một cách chủ quan
  • Thành Ngữ:, as near as dammit , as near as makes no difference, súyt soát, xê xích
  • Thành Ngữ:, as one makes one's bed , so one must lie in it, (tục ngữ) mình làm mình chịu, bụng làm dạ chịu
  • / ´ɔdisi /, Danh từ: Ô-đi-xê (tác phẩm), (nghĩa bóng) một cuộc phiêu lưu, Từ đồng nghĩa: noun, i want to make an odyssey on the ocean, tôi muốn thực hiện...
  • / ´fetiʃ /, Danh từ: vật thần; vật thờ, Điều mê tín; điều tôn sùng quá đáng, Từ đồng nghĩa: noun, to make a fetish of clothes, quá tôn sùng quần...
  • / ə´lu:əʒən /, Danh từ: sự nói bóng gió, sự ám chỉ, lời ám chỉ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to make...
  • / bi´fɔ:¸hænd /, Phó từ: sẵn sàng trước, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, adverb, to make...
  • theo đuổi, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, check out , find out about , investigate , look into , make sure , pursue , follow, avoid , dodge , forget
  • Danh từ: sự bắt đầu, buổi đầu, bước đầu vào đời, to make one's début as actor, bước đầu vào nghề diễn viên
  • / mikl /, Tính từ & phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nhiều; to tát, Kỹ thuật chung: đất sét mềm, many a little makes a mickle, tích tiểu thành đại, kiến...
  • Thành Ngữ:, to make the most of, most
  • Thành Ngữ:, to take the curtain, ra sân khấu sau những tràng vỗ tay hoan nghênh (diễn viên)
  • Thành Ngữ:, to go round with the hat, o make the hat go round
  • / ´bu:ti /, Danh từ: chiến lợi phẩm, Từ đồng nghĩa: noun, to play booty, đồng mưu, thông lưng (để đi cướp đi lừa...), a fair booty makes many thieves,...
  • Thành Ngữ:, to make the best of one's way, đi thật nhanh
  • Thành Ngữ:, to make the land, trông thấy đất liền (tàu biển)
  • / snu:k /, danh từ, ( thônh tục) sự vẫy mũi (để ngón cái lên mũi và vẫy các ngón tay) để chọc tức ai, tỏ ý khinh, to cock ( cut , make ) a snook, vẫy mũi chế giễu, snooks !, xì! (tỏ ý khinh bỉ), cock a snook...
  • nước đá trong suốt, băng trong suốt, clear ice generator, máy làm (nước) đá trong suốt, clear ice generator [machine, máy làm (nước) đá trong suốt, clear ice machine, máy làm (nước) đá trong suốt, clear ice maker,...
  • Thành Ngữ:, to make the fur fly, làm ầm ỹ, gây rối loạn
  • / ´heðə /, Danh từ: (thực vật học) cây thạch nam, to take to the heather, ( Ê-cốt) trở thành kẻ sống ngoài vòng pháp luật; trốn vào rừng làm nghề ăn cướp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top