Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make the cut” Tìm theo Từ | Cụm từ (90.716) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dòng điện sót, dòng điện dư, dòng dư, residual current circuit-breaker, máy ngắt dòng (điện) dư, residual current circuit-breaker with over current protection, máy ngắt dòng (điện)dư có bảo vệ quá dòng, residual current...
  • Thành Ngữ:, to make ( cut ) a brilliant figure, gây cảm tưởng rất tốt; chói lọi
  • / ´la:fiη¸stɔk /, danh từ, trò cười, to become the laughing-stock of all the town, trở thành trò cười cho khắp tỉnh, to make a laughing-stock of somebody, làm cho ai trở thành trò cười
  • Thành Ngữ:, to make assurance double sure, để cho hoàn toàn chắc chắn; làm cho không thể nghi ngờ vào đâu được
  • chuyển giao, chuyển nhượng, bỏ đi, make over (to...), make st over to sb/st = make over st to sb/st, chuyển giao (tài sản, quyền sở hữu)
  • Thành Ngữ:, to make a leg, cúi đầu chào
  • lưỡi cưa, đai cưa, đĩa cưa, lưỡi cưa, circular saw blade, lưỡi cưa đĩa, diamond saw blade, lưỡi cưa kim cương, metal-cutting saw blade, lưỡi cưa cắt kim loại, metal-cutting saw blade, lưỡi cưa hình cung
  • Thành Ngữ:, the cowl does not make the monk, chiếc áo không làm nên thầy tu, không cứ mặc áo cà sa thì phải là sư, đừng trông mặt mà bắt hình dong
  • Thành Ngữ:, to make fun of, make
  • , to make one's pile, (thông tục) làm nên cơ đồ của mình
  • Thành Ngữ:, to make hay while the sun shines, (tục ngữ) tận dụng thời cơ thuận lợi; cơ hội đến tay là lợi dụng ngay không để lỡ
  • Thành Ngữ:, to make as if, o make as though
  • (the scots) take,
  • làm cho chạy (máy móc), làm cho tốt, bồi thường, bổ khuyết, bù đắp lại, đền bồi, make good (to...), bồi thường (thiệt hại), make good a loss, bồi thường tổn thất, make good a loss (to...), bồi thường...
  • / ´wə:diη /, Danh từ: lời lẽ dùng để diễn đạt, cách diễn đạt, Từ đồng nghĩa: noun, a different wording might make the meaning clearer, một cách diễn...
  • Thành Ngữ:, to make certain of, make
  • Thành Ngữ:, to make nothing of, make
  • Thành Ngữ:, to make a conquest of someone, thu phục được cảm tình của ai; thu phục được tình yêu của ai
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • Thành Ngữ:, to make little of sth, chê bai điều gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top