Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make the cut” Tìm theo Từ | Cụm từ (90.716) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to make the money fly, tiêu tiền như rác
  • Idiom: a swallow does not make the spring.,
  • Thành Ngữ:, to make the sparks fly, gây ra sự xung đột
  • aptômát, máy cắt điện, máy ngắt, máy ngắt điện, high speed circuit-breaker, aptômát ngắt nhanh, miniature circuit breaker, aptomat cỡ nhỏ, miniature circuit-breaker, aptômát...
  • Idioms: to be unable to make head or tail of, không thể hiểu
  • Thành Ngữ:, to make ( turn ) the air blue, blue
  • Thành Ngữ:, if you cannot have the best , make the best of what you have, (tục ngữ) không có cá thì lấy rau má làm ngon
  • Thành Ngữ:, to make after, (t? c?,nghia c?) theo du?i, deo du?i
  • Thành Ngữ:, to make ( cut ) a poor figure, gây cảm tưởng xoàng
  • Từ đồng nghĩa: adjective, verb, imitation , manmade , mock , synthetic , artificial , assumed , counterfeit , derivative , factitious , fake , fictitious , imitated , phony , sham, concoct , copy , counterfeit...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, camouflaged , changed , cloaked , covered , covert , fake , false , feigned , hidden , incog , masked , pretend , undercover,...
  • nước chưa xử lý, nước cứng, nước nguyên khai, nước thiên nhiên, nước thô, nước nguyên sinh, raw water ice, nước đá từ nước thô, raw water ice generator, máy (làm) đá từ nước thô, raw water ice maker, máy...
  • Thành Ngữ:, to make the best of one's time, tranh thủ thời gian
  • Thành Ngữ:, to make the pot boil, làm ăn sinh sống kiếm cơm
  • Idioms: to go round with the hat ; to make the hat go round ; to pass round the hat , to send round the hat, Đi lạc quyên
  • Thành Ngữ:, to make great strides, tiến bộ, tiến triển theo chiều hướng tốt
  • Thành Ngữ:, to lose on the swings what you make on the roundabouts, lên voi xuống chó mãi rồi đâu vẫn hoàn đấy
  • nước đá, dry water ice, nước đá không ướt, raw water ice, nước đá thô, raw water ice, nước đá từ nước thô, sea water ice generator, máy làm (nước) đá từ nước biển, sea water ice maker, máy làm (nước) đá...
  • Thành Ngữ:, to make the best of a bad job, còn nước còn tát
  • Thành Ngữ:, to make someone toe the line, bắt ai đứng vào vạch trước khi xuất phát (chạy đua)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top