Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Makin” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.110) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kết đông (nước) đá, sự kết đông đá, sự sản xuất đá, sản xuất (nước) đá, block ice (making) plant, trạm (sản xuất) (nước) đá khối, block ice (making) plant, trạm (sản xuất) nước đá khối, block...
  • đá khối, Kinh tế: tảng băng, block ice (making) plant, trạm (sản xuất) (nước) đá khối, block ice (making) plant, trạm (sản xuất) nước đá khối, block ice elevator, máy nâng (nước)...
  • / di´siʒən¸meikiη /, Kinh tế: đưa ra quyết định, quyết sách, consumer decision making, việc đưa ra quyết định của người tiêu dùng, collective decision-making, quyết sách tập thể,...
  • / ¸ep´ɔkl /, như epoch-making,
  • nước đá dạng tấm, đá dạng tấm, plate ice (making) plant, hệ (thống) sản xuất (nước) đá dạng tấm
  • / 'kæbinitwə:k /, mộc [nghề mộc], Danh từ ( (cũng) .cabinet-making): Đồ gỗ mỹ thuật, nghề làm đồ gỗ mỹ thuật,
  • máy kết đông đá nhiệt điện, máy làm đá nhiệt điện, thermoelectric ice-making apparatus (machine), máy kết đông đá (máy làm đá) nhiệt điện
  • Danh từ: sự hôn; sự ôm hôn, Từ đồng nghĩa: noun, caressing , embracing , love-making , spooning , necking * , petting...
"
  • / ´i:pɔk¸meikiη /, tính từ, mở ra một kỷ nguyên, đánh dấu một thời kỳ; lịch sử, an epoch-making change, một biến cố lịch sử
  • máy làm (nước) đá, máy sản xuất (nước) đá, block ice-making apparatus, máy sản xuất nước đá khối
  • / ´haus¸wə:k /, Danh từ: công việc trong nhà (nấu ăn, giặt, quét dọn), Từ đồng nghĩa: noun, administration , bed-making , cooking , domestic art , domestic science...
  • trạm (sản xuất nước) đá dạng mảnh, trạm (sản xuất nước) đá dạng vỏ, shell ice (-making) plant, trạm (sản xuất nước) đá dạng vỏ (dạng mảnh)
  • / kən¸vivi´æliti /, danh từ, thú vui yến tiệc; sự ăn uống vui vẻ, sự vui vẻ, ( số nhiều) yến tiệc, Từ đồng nghĩa: noun, gaiety , sociability , entertainment , merrymaking , merriment...
  • nước đá dạng đĩa, đá dạng lát mỏng, slice ice generator ( machine, máy làm đá dạng lát mỏng, slice ice-making machine, máy làm đá dạng lát mỏng
  • / ¸fɔ:ni´keiʃən /, danh từ, sự gian dâm, sự thông dâm (với gái chưa chồng), Từ đồng nghĩa: noun, coition , coitus , copulation , intimacy , lovemaking , relations , screwing around , sex , sleeping...
  • đá mảnh, đá vảy, băng vảy, flake ice maker, máy làm đá mảnh, flake ice making plant, nhà máy làm đá mảnh, flake ice making plant, trạm sản xuất đá mảnh
  • Thành Ngữ:, in the making, đang hình thành, đang nảy nở, đang phát triển
  • máy đá mảnh, automatic slice ice making machine, máy đá mảnh tự động
  • Idioms: to be indiscriminate in making friends, kết bạn bừa bãi, không chọn lựa
  • Idioms: to be the making of, làm cho phát triển
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top