Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Marbles” Tìm theo Từ | Cụm từ (208) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Toán & tin: biến dạng được, biến dạng được, freely deformable, biến dạng được tự do, deformable front section, phần trước biến...
  • / im´prɔvidəns /, danh từ, tính hoang phí, tính không biết lo xa, Từ đồng nghĩa: noun, wastefulness , shortsightedness , carelessness , neglect , waste
  • định luật charles,
  • định luật charles,
  • định luật charles-gay-lussac,
  • a test for good contact between cables and terminals., kiểm tra cọc bình ắc quy,
  • / ´dʒepə¸daiz /, như jeopardise, Từ đồng nghĩa: verb, be careless , chance , chance it , gamble , hazard , imperil , lay on the line , peril , put at risk , put in danger , put in jeopardy , risk , stake ,...
  • / ´devlmei´kɛə /, tính từ, liều, liều mạng, vong mạng, bất chấp tất cả, Từ đồng nghĩa: adjective, careless , cavalier , easygoing , foolhardy , free and easy , happy-go-lucky , harum-scarum...
  • / ¸inə´tenʃən /, danh từ, sự thiếu chú ý, sự lơ là, sự lơ đễnh, Từ đồng nghĩa: noun, abstraction , carelessness , disregard , dreaminess , heedlessness , inadvertence , neglect , negligence...
  • phép tính vi phân (the mathematics of the variation of a function with respect to changes in independent variables),
  • định luật charles,
  • bộ điều khiển ngắt, pic ( programmableinterrupt controller ), bộ điều khiển ngắt lập trình được, priority interrupt controller/programmable interrupt controller (pic), bộ điều khiển ngắt ưu tiên/bộ điều khiển...
  • / im´pru:dəns /, sự không thận trọng, sự khinh suất, việc làm thiếu thận trọng; hành động khinh suất, Từ đồng nghĩa: noun, im'pru:d”ntnis, danh từ, foolishness , recklessness , carelessness...
  • Toán & tin: bookmarklet là loại phần mềm ứng dụng (dạng applet) được viết từ các đoạn mã javascript, nhúng vào trình duyệt thông qua việc lưu bookmark của trình duyệt giúp...
  • các bảng cấu hình, network configuration tables, các bảng cấu hình mạng
  • / ´sta:lis /, tính từ, không có sao, a starless night, đêm không sao
  • / ´lɔsi /, Tính từ: gây sự giảm hoặc mất điện, Kỹ thuật chung: tổn hao, lossy cables, dây cáp gây sự mất điện
  • cầm, đợ, thế chấp, pledging of receivables, sự thế chấp các khoản nợ phải thu
  • Thành Ngữ:, to turn the tables ( on somebody ), giành lại thế thượng phong
  • / ´dauti /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) dũng cảm, gan dạ; gan góc, Từ đồng nghĩa: adjective, audacious , bold , courageous , dauntless , fearless...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top