Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Measurre” Tìm theo Từ | Cụm từ (318) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giá trị cực đại, giá trị đỉnh, giá trị lớn nhất, trị số đỉnh, biên độ, peak value measurement, phép đo giá trị đỉnh, peak-to-peak value, giá trị đỉnh tới đỉnh, peak-to-peak value, giá trị đỉnh-đỉnh,...
  • hệ đơn vị, hệ (thống) đơn vị, hệ đơn vị, hệ thống đơn vị, hệ đơnvị, electromagnetic system of units, hệ thống đơn vị điện từ, international system of units of measurement, hệ thống đơn vị quốc tế,...
  • như retaliative, take retaliatory measures, có các biện pháp trả đủa
  • Thành Ngữ: cực độ, quá độ, beyond measure, bao la, bát ngát
  • Idioms: to take defensive measures, có những biện pháp phòng thủ
  • Idioms: to do everything in , with , due measure, làm việc gì cũng có chừng mực
  • Idioms: to take to measure, tìm cách xử trí, dùng biện pháp
  • Thành Ngữ:, to assume strict measures, áp dụng những biện pháp triệt để
  • / ¸æntiin´fleiʃənəri /, Kinh tế: chống lạm phát, anti-inflationary measures, biện pháp chống lạm phát
  • / ´riθmikl /, như rhythmic, Từ đồng nghĩa: adjective, cadenced , measured , metrical , rhythmic
  • viết tắt, người thủ quỹ ( treasurer),
  • Thành Ngữ:, to give full measure, cung cấp đủ lượng cần thiết
  • / ¸menʃu´reiʃən /, Danh từ: sự đo lường; phép đo lường, Kỹ thuật chung: sự đo lường, Từ đồng nghĩa: noun, measure...
  • Idioms: to take drastic measures, dùng những biện pháp quyết liệt
  • Idioms: to be out of measure, xa quá tầm kiếm, xa địch thủ quá
  • / 'keidənst /, Tính từ: có nhịp điệu, Từ đồng nghĩa: adjective, measured , metrical , rhythmic
  • / pri´kɔ:ʃənəri /, tính từ, Để phòng ngừa, để đề phòng; giữ gìn thận trọng, precautionary measures, những biện pháp phòng ngừa
  • / ʌn´hʌrid /, Tính từ: thong thả, không vội vàng, không hấp tấp, Từ đồng nghĩa: adjective, leisurely , measured
  • / kamˈtroʊlər /, Từ đồng nghĩa: noun, financial officer , business manager , accountant , administrator , auditor , controller , treasurer
  • / ´metrikl /, Tính từ: có vần luật (thơ ca), Kỹ thuật chung: mét, Từ đồng nghĩa: adjective, cadenced , measured , rhythmic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top