Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mui” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.040) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: mũi khâu rua, Ngoại động từ: rua (mùi soa...)
  • mài tâm, sự mài mũi nhọn,
  • / nouz /, Danh từ: mũi (người), mõm (thú vật), mùi, hương vị, mật thám, chỉ điểm, khứu giác, sự đánh hơi, sự thính nhạy, sự nhạy bén, Đầu, mũi (của một vật gì),
  • / kə´raizə /, Danh từ: (y học) chứng sổ mũi, Y học: chứng sổ mũi (lạnh đầu),
  • / pɔη /, Danh từ: (thông tục) mùi hôi, Nội động từ: hôi, bốc mùi hôi, what a horrible pong  !, cái mùi khắm mới khủng khiếp làm sao!
  • máy mài mũi nhọn, máy mài tâm,
  • máy mài mũi nhọn, máy mài tâm,
  • loài thuốc chống giao cảm , dùng để giảm các chứng bệnh về mũi như tụ huyết, viêm mũi,
  • vòm mái, cuốn (bằng) giàn thép (dùng cho mái hoặc sàn), cuốn (bằng) giàn thép (dùng cho mái hoặc giàn), mái dạng vòm, vành mai mui xe,
  • vòi phun mù, đầu kim xịt, đầu phun, mũi phun (sương), ống phun mù, vòi phun mù,
  • mũi nhọn đầu bóng đèn, mũi nhon đầu bóng đèn, đế đèn kiểu lưỡi lê, đế đèn, đế ngạnh, đui ngạnh,
  • / ʌn´pik /, Ngoại động từ: tháo (mũi khâu, đan...), tháo các mũi đan/khâu của (cái gì), Hình Thái Từ:
  • / ´kʌspidl /, Tính từ: (toán học) có điểm lùi, lùi, có mũi nhọn, nhọn đầu, Kỹ thuật chung: điểm lùi, cuspidal edge, cạnh lùi
  • mái che, mái đua (thượng tầng mũi tàu),
  • / ´fʌηki /, tính từ, (nói về (âm nhạc)) sôi nổi, có mùi mốc, mùi kỳ lạ, mùi khó ngửi, mô-đen, tân thời (theo lối kỳ ôn, lạ thường, quái dị, ko như bình thường), tân thời, hiện đại, Từ...
  • Danh từ: người nói giọng nghẹt mũi, người bắt chước nói giọng mũi (một hình thức có tính chất (tôn giáo) của những người theo...
  • / æbə'meisəm /, Danh từ: dạ múi khế túi (động vật nhai lại), dạ múi khế ( túi thứ tư củađộng vật nhai lại ),
  • / ´gimlit /, Danh từ: dụng cụ khoan, cái khoan, Cơ - Điện tử: mũi khoan, chìa vặn nút chai, Xây dựng: khoan hơi ép, mũi khoan...
  • / ´prikə /, Danh từ: mũi nhọn, cái giùi, Xây dựng: cái giùi, cái kìm, Cơ - Điện tử: cái giùi, cái kìm, Kỹ...
  • / ´snɔti /, Danh từ: (hàng hải), (từ lóng) trung sĩ hải quân, Tính từ: thò lò mũi xanh, được phủ nước mũi, làm bộ làm tịch; khinh khỉnh, kiêu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top