Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Note pad” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.035) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ki´rɔpədist /, Danh từ: người chuyên chữa bệnh chân (cách gọi khác: pedicure ),
  • / ´æpədəl /, Tính từ: không chân, không vây bụng,
  • / ´lepədis /, danh từ, con báo cái,
  • / ´ʃepədes /, danh từ, cô gái chăn cừu, người đàn bà chăn cừu,
  • / ´pɔmpəduə /, Danh từ: cách để tóc (phụ nữ pháp (thế kỷ) xviii) hất ngược ra sau,
  • / 'pædiwæk /, danh từ, (thông tục) cơn giận, cơn thịnh nộ (như) paddy,
  • chỗ hạ cánh và cất cánh của máy bay trực thăng ( giống heliport và helipad,
  • / ¸pə:ti´neiʃəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinacity , perverseness , perversity , pigheadedness , tenaciousness , tenacity , willfulness,...
  • / ¸pə:ti´næsiti /, như pertainciousness, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinaciousness , perverseness , perversity , pigheadedness , tenaciousness...
  • / ki´rɔpədi /, Danh từ: thuật chữa bệnh chân / sơn sửa móng chân (cách gọi khác pedicure ), Y học: môn học về điều trị chân,
  • Danh từ: (giải phẫu) xương bánh chè ( (cũng) knee-pan), miếng vải, da hoặc cao su bảo vệ đầu gối ( (cũng) knee-pad), Ngoại...
  • / ´dʒepədi /, Danh từ: nguy cơ, cảnh nguy hiểm, cảnh hiểm nghèo, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to be in jeopardy,...
  • / ´teipəd /, Tính từ: hình nón; có dạng cái nêm, vót thon; vót nhọn, Cơ - Điện tử: (adj) côn, dạng côn, xiên, dốc, Cơ khí...
  • / æn´tipədl /, Tính từ: Đối cực, hoàn toàn đối lập, hoàn toàn tương phản, Toán & tin: (đại số ) sự xuyên tâm đối xứng, đối xứng qua tâm,...
  • máy tính notebook,
  • Idioms: to take notes, ghi chú
  • / pæd /, Danh từ: (từ lóng) đường cái, ngựa dễ cưỡi (như) pad nag, miếng đệm lót, cái lót; yên ngựa có đệm, tập giấy thấm; tập giấy (viết, vẽ), lõi hộp mực đóng...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, decked , garnished , decorated , enhanced , embellished , arrayed , clad , graced , ornate , plumed, unadorned , marred,...
  • Thành Ngữ:, to strike a false note, làm điều sai trái
  • trái phiếu lãi suất thả nổi, capped floating rate note, trái phiếu lãi suất thả nổi có chừng mực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top