Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Now ” Tìm theo Từ | Cụm từ (25.701) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´snou¸slaid /, như snow-slip,
  • thuốc nhuộm romanowsky.,
  • Thành Ngữ:, to know better, better
  • chuyên sâu, in-depth knowledge, kiến thức chuyên sâu
  • / ´nou¸wɛə /, Phó từ: không nơi nào, không ở đâu, it was nowhere to be found, không tìm thấy cái đó ở đâu cả, to be ( come in ) nowhere, (thể dục,thể thao) thua xa; không thấy tên...
  • Động từ: quá khứ phân từ của misknow,
  • Idioms: to be public knowledge, ai cũng biết
  • Thành Ngữ:, to know beans, láu, biết xoay xở
  • / ʌn¸nouə´biliti /, như unknowableness,
  • Idioms: to have carnal knowledge of sb, Ăn nằm với ai
  • Thành Ngữ:, to know which side one's bread is buttered, butter
  • Thành Ngữ:, necessity knows no law, law
  • Thành Ngữ:, be public knowledge, mọi người đều biết
  • Thành Ngữ:, to know a thing or two, có kinh nghiệm
  • Thành Ngữ:, not to know what nerves are, điềm tĩnh, điềm đạm
  • Idioms: to have a knowledge of several languages, biết nhiều thứ tiếng
  • Thành Ngữ:, an unknown quantity, ẩn số; lượng chưa biết
  • Thành Ngữ:, to known somebody his bottle up, biết ai từ thuở còn thơ
  • Thành Ngữ:, to know better than ..., không ngốc mà lại...
  • Idioms: to have no acknowledgment of one 's letter, không báo có nhận thư
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top