Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On the kip” Tìm theo Từ | Cụm từ (244.159) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kæptinsi /, ngoại động từ, cầm đầu, điều khiển, chỉ huy, (thể dục,thể thao) làm thủ quân của (đội bóng), danh từ + cách viết khác : ( .captainship), (hàng hải) cấp thuyền trưởng, ' k“ptin‘ip,...
  • ghế hạng thương gia (máy bay), xem thêm: travel class: http://en.wikipedia.org/wiki/travel_class,
  • bộ xử lý ghép nối, bộ xử lý giao diện, atm interface processor (aip), bộ xử lý giao diện atm, channel interface processor (cip), bộ xử lý giao diện kênh, ethernet interface processor (eip), bộ xử lý giao diện ethernet,...
  • / skip /, Danh từ: thùng đựng (bằng kim loại để chở gạch vụn.. nhất là từ một địa điểm đang xây nhà), (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân, Ông bầu, thùng lồng...
  • Danh từ: phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ, pháp luật, luật, luật học; nghề luật sư, toà án, việc kiện cáo, giới luật gia, (thể dục,thể thao) sự chấp (thời...
  • / 'tækipni:ə /, Y học: nhịp thở nhanh, hô hấp nhanh,
  • / ´taim¸ki:pə /, Danh từ: người chấm công, máy chấm công, (thể dục,thể thao) người bấm giờ, máy bấm giờ, Đồng hồ, Xây dựng: người chấm...
  • / pen´tæθlɔn /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cuộc thi năm môn phối hợp (điền kinh),
  • / weə /, Danh từ: (nhất là trong từ ghép) hàng hoá chế tạo hàng loạt (theo một kiểu nào đó), (nhất là trong từ ghép) đồ gốm, đồ sứ thuộc kiểu riêng hoặc chế tạo...
  • / 'bʌtəflai /, Danh từ: con bướm, (nghĩa bóng) người nhẹ dạ; người thích phù hoa, (thể dục,thể thao) kiểu bơi bướm, Cơ - Điện tử: van bướm,...
  • / ´ri:lei /, Danh từ: kíp ngựa (tốp ngựa thay cho tốp trước đã mệt), ca, kíp (thợ), số lượng đồ vật để thay thế, (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua tiếp sức, (điện...
  • / ´krimpə /, Kỹ thuật chung: máy uốn cốt thép, Địa chất: kìm (để kẹp kíp mìn),
  • /'tækl/ or /'teikl/, Danh từ: Đồ dùng, dụng cụ (để làm việc hoặc chơi thể thao), dây dợ; hệ puli (hệ thống dây và ròng rọc để kéo buồm hoặc nâng vật nặng), (thể dục,thể...
  • / ´sɔft¸spoukən /, tính từ, thỏ thẻ, nhẹ nhàng, dịu dàng (giọng nói), Từ đồng nghĩa: adjective, close-mouthed , gentle , hushed , hushful , low , low-keyed , low-pitched , mild , muffled , peaceful...
  • / haip /, danh từ, (thể dục,thể thao) miếng ôm hông vật ngã, ngoại động từ, (thể dục,thể thao) ôm hông vật ngã (đối phương),
  • / 'hʌntə(r) /, Danh từ: thợ săn, người đi săn, người đi lùng, người đi kiếm (dùng trong từ ghép), ngựa săn, Đồng hồ có nắp kim loại che mặt kính, Từ...
  • / in´kɔntinəns /, danh từ, sự không kiềm chế được, sự không kìm lại được, sự không thể dằn lại được, dục vọng không thể kiềm chế được; sự hoang dâm vô độ, (y học) sự không giữ được,...
  • / pʌt /, Danh từ (như) .put: (thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ (quả bóng) vào lỗ đánh gôn, Ngoại động từ (như) .put: (thể dục,thể thao) đánh nhẹ...
  • / 'ka:lpə ; 'kælpə /, Danh từ: kiếp (theo tín ngưỡng ấn Độ thế giới trải qua cứ vạn năm bị hủy diệt một lần rồi lại tái sinh là một kiếp),
  • / æm'fiprəstail /, Tính từ: có dây cột ở cả hai đầu, kiến trúc amphiprostyle, 1 . having columns at the front and back but not on the sides.having columns at the front and back but not on the sides. 2....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top