Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Out-of-the-money option” Tìm theo Từ | Cụm từ (30.185) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sóng ngầm (trạng thái biển), sóng đất, ground wave propagation, sự lan truyền sóng đất, ground-wave range, tần sóng đất, ground-wave reception, sự thu bằng sóng đất, phase of the ground wave, pha sóng đất
  • giấy đảm bảo nhận thầu, tiền ký quỹ đấu thầu, trái phiếu theo hợp đồng put option,
  • đúng giá, đúng giá (trong nghiệp vụ ngoại hối lựa chọn), at the money option, quyền chọn đúng giá
  • mở rộng bộ nhớ, memory expansion board, bảng mạch mở rộng bộ nhớ, memory expansion card, cạc mở rộng bộ nhớ, memory expansion option, tùy chọn mở rộng bộ nhớ
  • giao dịch giao sau, giao dịch kỳ hạn, hàng kỳ hạn, hàng giao sau, hợp đồng kỳ hạn, nghiệp vụ giao hàng kỳ hạn, Từ liên quan: option,...
  • hối đoái kỳ hạn, ngoại hối kỳ hạn, forward exchange rate, tỷ giá (hối đoái) kỳ hạn, optional forward exchange contract, hợp đồng hối đoái kỳ hạn tùy chọn, forward exchange bought, ngoại hối kỳ hạn mua...
  • phần nội dung chung, generic content portion description, mô tả phần nội dung chung
  • mô tả phần nội dung, generic content portion description, mô tả phần nội dung chung
  • / ¸ærə´geiʃən /, danh từ, sự yêu sách láo, sự đòi bậy, sự nhận bậy, sự chiếm bậy, Từ đồng nghĩa: noun, appropriation , assumption , preemption , seizure
  • Danh từ: sự mơ mộng, sự trầm ngâm, Từ đồng nghĩa: noun, absorption , abstraction , close study , deep thought , deep thoughtfulness , dreamy abstraction , engrossment...
  • Nghĩa chuyên ngành: caption,
  • / ¸selfdi´si:t /, như self-deception,
  • thiết kế, standard design conception, giải pháp thiết kế điển hình
  • giải pháp thiết kế, standard design conception, giải pháp thiết kế điển hình
  • adjustment screw on a radio, used to obtain best reception., bộ điều chỉnh tín hiệu ăng-ten,
  • gen silic, silicagen (khử ẩm), silicagen (chất chống ẩm), silicagel, chất hút ẩm, silicagen, silica gel absorption system, hệ thống lạnh hấp thụ silicagel, silica gel dehumidification, khử (hút) ẩm bằng silicagel, silica...
  • / fɔ:´bidəns /, danh từ, sự cấm, sự ngăn cấm, Từ đồng nghĩa: noun, ban , disallowance , inhibition , interdiction , prohibition , proscription , taboo
  • viết tắt, anh ngữ chuyên ngành ( english for specific purposes), tri giác ngoại cảm ( extra-sensory perception),
  • sự hấp nhiệt, sự hút nhiệt, sự thu nhiệt, hấp thụ nhiệt, sự hấp thụ nhiệt, coefficient of heat absorption, hệ số hấp thụ nhiệt, heat absorption unit, bộ hấp thụ nhiệt, heat absorption unit, giàn hấp thụ...
  • Phó từ: lạ thường, phi thường, Từ đồng nghĩa: adverb, notably , exceptionally , unusually , extremely , especially...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top