Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pavo. associated word pavonine” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.864) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dịch vụ sau bán hàng, (cũng) dịch vụ hậu mãi, services provided by the contractor after the supply /delivery of goods or completion of works , either under a warranty or in accordance with a contractual arrangement, các dịch vụ do nhà...
  • Thành Ngữ:, to begin the world, world
  • lôgic chia sẻ, lôgic dùng chung, lôgic phân chia, shared logic word processing equipment, thiết bị xử lý từ logic chia sẻ, shared logic word processing equipment, thiết bị xử lý từ logic dùng chung
  • / ´nju:minəs /, Tính từ: thiêng liêng, bí ẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, otherworldly , unworldly
  • Thành Ngữ:, the world is one's/somebody's oyster, như world
  • Danh từ: chiến tranh thế giới, đại chiến thế giới (cuộc chiến tranh có nhiều nước tham gia), thế chiến, world war i, đệ nhất thế chiến, world war ii, đệ nhị thế chiến,...
  • toàn cục, diện rộng, wide area network, mạng toàn cục, wide area network (wan), mạng toàn cục-wan, inward wide area telecommunications service (inwats), dịch vụ viễn thông diện rộng hướng nội, satellite wide area network...
  • định nghĩa mạng, ndl ( networkdefinition language ), ngôn ngữ định nghĩa mạng, network definition language (ndl), ngôn ngữ định nghĩa mạng
  • Thành Ngữ:, a word in someone's ears, lời rỉ tai ai
  • ngân hàng thế giới, Kinh tế: ngân hàng thế giới, second world bank, ngân hàng thế giới thứ hai, world bank group, tập đoàn ngân hàng thế giới
  • Thành Ngữ:, word escapes one's lips, nói lỡ lời
  • lệnh dẫn hướng kênh, lệnh kênh, channel command word translation, dịch từ có lệnh kênh
  • ký tự gạch dưới, word underscore character (wuc), ký tự gạch dưới từ
  • Từ đồng nghĩa: noun, adjective, time without end , whole wide world , wide world , ceaselessness , eternality , eternalness , eternity , everlastingness , perpetuity, amaranthine , ceaseless , eternal , everlasting...
  • Thành Ngữ:, to get a word in edgeways, vội xen một lời vào
  • Phó từ: như một đại từ, a word used pronominally, một từ được dùng như một đại từ
  • Ngoại động từ .outswore; .outsworn: nguyền rủa nhiều hơn (ai),
  • Thành Ngữ:, not to breathe a word about sth, không hé môi về điều gì
  • Thành Ngữ:, a word in ( out of ) season, lời nói đúng (không đúng) lúc
  • Thành Ngữ:, a word to the wise, đối với một người khôn một lời cũng đủ, người khôn nói ít hiểu nhiều
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top