Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Phát” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.238) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´revinənt /, Danh từ: con ma hiện về, Từ đồng nghĩa: noun, apparition , bogey , bogeyman , bogle , eidolon , phantasm , phantasma , phantom , shade , shadow , specter...
  • mạch ma, mạch ảo, double phantom circuit, mạch ảo kép, phantom-circuit loading coil, cuộn gia cảm mạch ảo, phantom-circuit repeating coil, cuộn chuyển tiếp mạch ảo
  • / sendiη /, Danh từ: sự gửi, sự phát, sự phát sóng, sự phát tín hiệu, sự gởi, sự phát, sự gửi, sự gửi đi, sự phát, sự truyền, sự gửi, sự phát, sự phát sóng, sự...
  • máy phát xoay chiều, tuabin phát điện, tuabin máy phát (xoay chiều), máy tuabin phát điện, máy phát điện tuabin,
  • / ¸ʌndədi´veləpt /, Tính từ: kém phát triển, không phát triển đầy đủ, không phát triển hoàn toàn, kém phát triển, chưa thực hiện được tiềm năng trong phát triển kinh tế...
  • máy phát, máy phát điện, máy phát điện, electric generator set, cụm máy phát điện, magneto-electric generator, máy phát điện điện từ, steam-electric generator, máy phát điện hơi nước, electric generator set, cụm...
  • tổ động cơ máy phát, khối máy phát, tổ động cơ nổ-máy phát, tổ hợp máy phát điện, tổ máy phát điện,
  • Danh từ: dịch vụ chuyển bưu phẩm đặc biệt, phân phối đặc biệt, chuyển phát đặc biệt, giao ngay, phát ngay, phát riêng (thư, bưu phẩm), sự giao ngay, sự phát ngay, sự phát...
  • dây trời phát, ăng ten phát, satellite transmitting antenna, dây trời phát tự vệ tinh, short-wave transmitting antenna, dây trời phát sóng ngắn, multi-element transmitting antenna, ăng ten phát có nhiều thành phần, polar diagram...
  • phát xạ cưỡng bức, phát xạ kích thích, phát xạ cảm ứng, sự phát xạ cảm ứng, sự phát xạ cưỡng bức, sự phát xạ kích thích, light amplification by stimulated emission of radiation (laser), khuếch đại ánh...
  • photphataza, enzyme phosphataza, aikaline phosphatase, phọtphataza kiềm
  • / 'dʒenəreitid /, phát sinh, phát sinh, generated address, địa chỉ phát sinh, generated near the back electrode ( insolar cell ), phát sinh gần bản điện cực (trong pin mặt trời), generated symbol (gensym), ký hiệu phát sinh,...
  • bức xạ thứ cấp (từ vật rắn), phát xạ thứ cấp, sự phát xạ thứ cấp, sự phát xạ thứ cấp, secondary emission coefficient, hệ số phát xạ thứ cấp, secondary emission ratio, hệ số phát xạ thứ cấp,...
  • máy phát điện đồng bộ, máy phát điện xoay chiều, máy phát đồng bộ, máy phát điện xoay chiều, máy phát điện đồng bộ,
  • phát xạ cưỡng bức, sự phát bức xạ cảm ứng, sự phát bức xạ cưỡng bức, sự phát bức xạ kích thích, phát xạ cảm ứng,
  • / ə´mə:smənt /, danh từ, sự bắt nộp phạt, sự phạt vạ, tiền phạt, sự phạt, sự trừng phạt, Từ đồng nghĩa: noun, mulct , penalty
  • quỹ phát triển, capital development fund, quỹ phát triển vốn, european development fund, quỹ phát triển châu Âu, european regional development fund, quỹ phát triển địa phương châu Âu, export development fund, quỹ phát...
  • bộ tạo tín hiệu, máy phát tín hiệu, máy phát tần số, bộ phát sinh tín hiệu, máy phát sóng hiệu, bộ cảm biến tín hiệu, bộ phát tín hiệu, bộ sinh tín hiệu, máy phát tín hiệu/ thiết bị kiểm tra...
  • phát xạ electron, sự phát xạ electron, phát (xạ) electron, bức xạ điện tử, sự phát xạ electron, thermal electron emission, phát xạ electron nhiệt, ballistic electron emission spectroscopy, nghiên cứu phổ bức xạ điện...
  • bộ phát sinh tần số, máy phát tần (số), low-frequency generator, máy phát tần số thấp, standard frequency generator, máy phát tần số chuẩn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top