Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Phát” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.238) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phát triển hệ thống, sự phát triển hệ thống, phát triển hệ thống, lsyd ( languagefor system development ), ngôn ngữ phát triển hệ thống
  • máy phát sóng vuông, máy phát sóng hình vuông, máy phát sóng hình chữ nhật, máy phát sóng vuông góc, máy tạo sóng vuông góc,
  • phát tán cục bộ, sự phát tán cục bộ, local emission source, nguồn phát tán cục bộ, local emission source, sự phát tán cục bộ
  • nguồn phát ô nhiễm, nguồn phát tán, nguồn phát thải, local emission source, nguồn phát tán cục bộ, stationary emission source, nguồn phát tán ổn định
  • / fɔs´fætik /, Tính từ: (thuộc) photphat; (thuộc) phân lân, Hóa học & vật liệu: photphat, phosphatic chalk, vôi photphat, phosphatic conglomerate, cuội kế...
  • máy phát dòng xoay chiều, máy phát (điện) xoay chiều, máy phát điện xoay chiều, máy phát điện xoay chiều, salient-pole rotor alternating-current generator, máy phát (điện) xoay chiều rôto cực lồi, single-phase alternating-current...
  • đầu báo cháy, máy phát hiện cháy, thiết bị phát hiện cháy, bộ báo cháy, bộ phát hiện hỏa hoạn, bộ phát hiện cháy, máy phát hiện hỏa hoạn,
  • / ¸idiəu´pæθik /, Tính từ: (y học) tự phát, Y học: tự phát, idiopathic anemia, thiếu máu tự phát, idiopathic erysipelas, erisipen tự phát, idiopathic glossitis,...
  • / ¸lu:mi´nesəns /, Danh từ: sự phát sáng, sự phát quang, Toán & tin: (vật lý ) sự phát quang, Kỹ thuật chung: phát sáng,...
  • Danh từ: Điều khoản phạt, điều khoản phạt, điều khoản phạt, điều khoản tiền phạt (khi hợp đồng bị vi phạm), time penalty clause, điều khoản phạt trễ hạn
  • máy phát vô tuyến, máy phát vô tuyến điện, point source radio transmitter, máy phát vô tuyến nguồn điểm, roadside radio transmitter, máy phát vô tuyến trên đường, traffic radio transmitter, máy phát vô tuyến giao...
  • sự từ hóa tự phát, sự từ hóa tức thời, từ hóa tự phát, spontaneous magnetization domain, đomen từ hóa tự phát, spontaneous magnetization domain, miền từ hóa tự phát
  • phát triển chương trình, phát triển ứng dụng, application development environment, môi trường phát triển chương trình, application development system, hệ thống phát triển chương trình, application development tool, công...
  • / 'pi:nl /, Tính từ: (thuộc) hình phạt; (thuộc) hình sự, có thể bị hình phạt, coi như hình phạt, dùng làm nơi hình phạt, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • sự phát hiện sai sót, sự phát hiện hư hỏng, sự phát hiện sự cố, sự dò khuyết tật, sự dò lỗi, sự dò sự cố, sự phát hiện sai hỏng,
  • đáp tuyến pha-tần, đường cong đáp ứng pha-tần,
  • máy tạo sóng định thời, bộ phát khoảng thời gian, bộ tạo dao động chủ, máy phát định thời, máy phát theo thời gian, máy phát đo thời gian, máy tạo nhịp,
  • đèn hai cực quang phát xạ, đi-ốt phát quang, edge emitting light emitting diode (eeled), đi-ốt phát quang (led) phát xạ biên, edge-emitting light emitting diode, đi-ốt phát quang biên, eled (edge-emitting light-emitting diode ),...
  • điện áp pha-trung tính, điện áp pha-trung tính (điện áp pha),
  • / di´fleiʃənəri /, tính từ, giải lạm phát, làm giảm phát, deflationary policies, chính sách giải lạm phát, chính sách kiềm chế lạm phát
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top