Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Piece of change” Tìm theo Từ | Cụm từ (29.344) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tʃʌηkiη /, tính từ, lớn; vụng về, danh từ, tiếng động của máy lớn khi chuyển động, a chunking piece of beef, một miếng thịt bò to tướng
  • dòng ngược, counter current flow, dòng ngược chiều, counter current pipe exchanger, máy trao đổi kiểu ống dòng ngược
  • / ´lemən /, Kinh tế: quả chanh, Từ đồng nghĩa: noun, failure , flop , junk , piece of junk , reject , bust , fiasco , loser , washout
  • hối đoái quốc tế, commission on international exchange, ủy ban điều tra hối đoái quốc tế
  • Thành Ngữ:, a wind of change, chiều hướng thay đổi
  • tỉ giá hối đoái, the dance of the exchange rate, vũ điệu của tỉ giá hối đoái
  • ống xoắn, spiral tube air cooler, bộ làm lạnh không khí ống xoắn, spiral-tube heat exchanger, bộ trao đổi nhiệt kiểu ống xoắn
  • dòng (chảy) ngược, luồng ngược, đối lưu, dòng ngược, Địa chất: dòng ngược, counterflow heat exchanger, bộ trao đổi nhiệt luồng...
  • tương tác trao đổi, effect of exchange interaction, hiệu ứng tương tác trao đổi
  • hình lá chuồn, giao lộ có dạng vòng xoay, hình hoa thị, cloverleaf interchange, nút giao hình hoa thị
  • tổng đài chuyển tiếp, tổng đài kép, tổng đài quá giang, tổng đài tiếp đôi, trunk transit exchange, tổng đài chuyển tiếp đường trục
  • biến đổi hóa học, Địa chất: sự biến đổi hóa học, law of chemical change, định luật biến đổi hóa học
  • thị trường hối đoái, thị trường ngoại hối, secondary exchange market, thị trường hối đoái cấp hai (thứ cấp), two-exchange market system, chế độ hai loại thị trường hối đoái, dual exchange market, thị...
  • hối đoái kỳ hạn, ngoại hối kỳ hạn, forward exchange rate, tỷ giá (hối đoái) kỳ hạn, optional forward exchange contract, hợp đồng hối đoái kỳ hạn tùy chọn, forward exchange bought, ngoại hối kỳ hạn mua...
  • dịch vụ trao đổi, bdes ( batchdata exchange service ), dịch vụ trao đổi dữ liệu theo bó, foreign exchange service, dịch vụ trao đổi ngoài giờ, twx ( teletypewriterexchange service ), dịch vụ trao đổi điện báo
  • / ´semi-,ɔ:tə'mætik /, Tính từ: nửa tự động; bán tự động, bán tự động, semi automatic transmission, sang số bán tự động, semi-automatic exchange, tổng đài bán tự động, semi-automatic...
  • Danh từ: tổng đài (như) exchange, trao đổi điện thoại, tổng đài điện thoại, trạm trung chuyển điện thoại, trung tâm điện thoại,
  • kim loại lỏng, liquid metal heat exchanger, bộ trao đổi nhiệt kim loại lỏng, liquid metal ion source, nguồn iôn kim loại lỏng, liquid-metal fuel cell, pin nhiên liệu kim loại lỏng
  • Danh từ: nhiệt phóng xạ, nhiệt bức xạ, nhiệt phát xạ, nhiệt bức xạ, radiant heat exchanger, bộ trao đổi nhiệt bức xạ, radiant heat gain, độ tăng nhiệt bức xạ, radiant heat...
  • / ˈkʌltʃərəl /, Tính từ: (thuộc) văn hoá, (thuộc) trồng trọt, Từ đồng nghĩa: adjective, cultural exchange, sự trao đổi văn hoá, cultural standard, trình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top