Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pinela” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.004) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khung kết cấu sàn, panen sàn, ribbed floor panel, panen sàn dầm, ribbed floor panel, panen sàn sườn
  • đường (ống) dẫn nhiệt, đường ống dẫn nhiệt, transit heat pipeline, đường (ống) dẫn nhiệt chuyển tiếp, transit heat pipeline, đường (ống) dẫn nhiệt chuyển tiếp
  • / ´spindli /, Tính từ: như spindling, Từ đồng nghĩa: adjective, gangly , lanky , rangy , spindling , elongated , frail , lank , skinny , slender , weak
  • panen chèn khung tường, panen ốp tường, panen tường, large wall panel, panen tường cỡ lớn, load-bearing wall panel, panen (tường) chịu lực, nonstandard auxiliary wall panel element, panen tường phụ không tiêu chuẩn,...
  • máy thử độ cứng brinell, máy thử độ cứng brinell,
  • máy đo độ cứng brinell's, máy đo độ cứng bronell, máy đo độ cứng brinell,
  • Tính từ: (toán học) thẳng, có những đường thẳng bọc quanh, thẳng, phẳng, thẳng, thẳng, rectilineal co-ordinate, toạ độ thẳng, rectilineal...
  • phần tử ảnh, phần tử ảnh (pixel), phần hình ảnh, điểm ảnh, phần tử hình, picture element (pixel), điểm ảnh, phần tử ảnh
  • panen cách nhiệt, tấm cách nhiệt, prefabricated insulation panel, panen cách nhiệt chế tạo sẵn, prefabricated insulation panel, tấm cách nhiệt lắp ghép
  • / ´pi:ni¸plein /, Danh từ: (địa lý,địa chất) bán bình nguyên, Kỹ thuật chung: bán bình nguyên, exhumed peneplain, bán bình nguyên bóc trụi, incipient peneplain,...
  • see piperazine.,
  • dầu xitronela,
  • như spinuleferous,
  • cấu trúc spinen,
  • cấu trúc spinen,
  • / kə'pitəlaiz /, như capitalize,
  • / im´pænəl /, như empanel,
  • / ´spikju¸leit /, như spicular,
  • / ´krenə¸leit /, như crenelate,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top