Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pinela” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.004) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pineitid /, như pinnate,
  • Danh từ: như lineman,
  • / ´tripiηli /, phó từ, nhẹ nhàng, mau lẹ, thoắn thoắt (chuyển động, nhịp điệu..), lưu loát (nói), to speak trippingly, nói lưu loát
  • retinelit (một loại nhựa hóa đá),
  • / ´in¸laiiη /, Tính từ: nằm ở trong, Từ đồng nghĩa: adjective, inside , interior , internal
  • Tính từ: làm lạnh xương; sởn gai; khiếp đảm, the spine-chilling consequences of a nuclear war, những hậu quả khiếp đảm của một cuộc...
  • phép thử dùng bi lăn, phép thử thông máng, kiểm tra bóng, thí nghiệm bi, thử độ cứng dùng bi, sự thử độ cứng brinell,
  • / spin´θæri¸skoup /, Danh từ: (vật lý) kính nhấp nháy, Y học: kính nghiệm nhấp nháy, Điện lạnh: kính (nhìn) nhấp nháy,...
  • Danh từ: cacbinola; rượu melitic, cacbinol,
  • / ´klə:dʒi /, Danh từ: giới tăng lữ; tăng lữ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, canonicate , canonry , cardinalate...
  • Địa chất: xeilonit, pleonat, spinen, sắt magêdi,
  • / ´piniəl /, Tính từ: có hình giống như quả thông, Y học: hình quả thông, thuộc tuyến tùng,
  • / ri:¸kæpitəlai´zeiʃən /, Kinh tế: sự điều chỉnh tư bản, sự thay đổi cấu trúc tài chính, tái vốn hóa,
  • / ¸ʌnin´laivənd /, tính từ, không được hồi sinh; không được làm sống động, không được làm rộn rịp, Đơn điệu,
  • / ´pænəliη /, Danh từ ( paneling): sự lót ván (tường..), gỗ để đóng ván, Kỹ thuật chung: mặt, panen gỗ, sự ốp, ván khuôn,
  • Nghĩa chuyên ngành: bản tóm tắt, bản trích yếu, cách bán nhanh ít tốn sức, Từ đồng nghĩa: noun, recapitulation...
  • / ¸idiəu´pæθik /, Tính từ: (y học) tự phát, Y học: tự phát, idiopathic anemia, thiếu máu tự phát, idiopathic erysipelas, erisipen tự phát, idiopathic glossitis,...
  • nhựa vinil, nhựa vinila, nhựa vinin, nhựa vinyl, nhựa vinyl,
  • Phó từ: giả nhân giả nghĩa, he cares hypocritically for his father-in-law , in order to usurp all his fortune, hắn giả nhân giả nghĩa lo cho ông...
  • / ´spinəkə /, Danh từ: buồm lớn của thuyền đua, Giao thông & vận tải: buồm lớn (thuyền buồm), spinnaker boom, sào căng buồm lớn (thuyền buồm),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top