Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pr” test” Tìm theo Từ | Cụm từ (100.391) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´proupriətnis /, danh từ, sự thích hợp, sự thích đáng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, aptness , propriety , suitability , fitness , usefulness...
  • phương pháp khấu hao, compound interest method of depreciation, phương pháp khấu hao theo lãi kép, production method of depreciation, phương pháp khấu hao sản xuất, productive-output method of depreciation, phương pháp khấu hao...
  • / ¸selfri´ga:d /, Danh từ: sự vị kỷ, sự tự trọng, Từ đồng nghĩa: noun, amour-propre , ego , self-esteem , self-respect
  • / ¸misə´proupri¸eit /, Ngoại động từ: lạm tiêu, biển thủ, tham ô, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abuse , appropriate...
  • Danh từ, số nhiều propylons: (như) propylaeum, cổng (vòm) của đền, ' pr˜pil˜nz, pr˜pil˜n”
  • / ¸inkən´testəbl /, Tính từ: không thể chối cãi được, Từ đồng nghĩa: adjective, incontestable proofs, bằng chứng không thể chối cãi được, hard ,...
  • / in´tə:pritiv /, như interpretative, Kỹ thuật chung: thông dịch, Từ đồng nghĩa: adjective, interpretive code, mã thông dịch, interpretive language, ngôn ngữ...
  • / prə´lifiknis /, như prolificacy, Từ đồng nghĩa: noun, fecundity , fruitfulness , productiveness , productivity , prolificacy , richness
  • / pri:´medi¸teit /, Ngoại động từ: suy nghĩ trước, dự tính trước, lập kế hoạch trước, Từ đồng nghĩa: verb, a premeditated attack, một cuộc tấn...
  • / proʊˈsiniə , prəˈsiniə /, Danh từ số nhiều của .proscenium: như proscenium,
  • Danh từ, số nhiều trapezohedrons, trapezohedra: khối đa diện hình thang, khối mặt thang, , tr“piz”'hi:dr”nz, tr“piz”'hi:dr”
  • / ´klɔ:rou¸pri:n /, Hóa học & vật liệu: ch2chclchch2, clorobutađien, cloropren, chloroprene rubber (cr), cao su cloropren
  • / di´pri:ʃiətəri /, như depreciative, Từ đồng nghĩa: adjective, deprecative , deprecatory , depreciative , derogative , derogatory , detractive , low , pejorative , slighting , uncomplimentary
  • / præg´mætikl /, như pragmatic, Từ đồng nghĩa: adjective, down-to-earth , hard , hardheaded , matter-of-fact , objective , practical , pragmatic , prosaic , sober , tough-minded , unromantic
  • / ə'proupriət /, Tính từ: ( + to, for) thích hợp, thích đáng, it's necessary for the homicide to incur a punishment appropriate to his cruelties, kẻ sát nhân cần phải nhận một hình phạt...
  • / ¸proutə´tipikl /, như prototypal, Từ đồng nghĩa: adjective, archetypal , archetypic , archetypical , classic , classical , model , paradigmatic , prototypal , prototypic , quintessential , representative...
  • / proʊˈsiniəm , prəˈsiniəm /, Danh từ, số nhiều prosceniums, .proscenia: phía trước sân khấu, phía ngoài màn, (từ cổ,nghĩa cổ) sân khấu, Xây dựng:...
  • bre / ,prɪn'sé hoặc 'prɪnses /, name / ,prɪn'sé hoặc 'prɪnses /, Danh từ: công chúa; vợ hoàng tử; bà hoàng; vợ ông hoàng (như) princess of the blood, (từ cổ,nghĩa cổ) nữ vương, ngói...
  • / pri´zidiəm /, Danh từ, số nhiều presidiums: Đoàn chủ tịch, the presidium of the supreme soviet, đoàn chủ tịch xô-viết tối cao ( liên-xô cũ)
  • / ˌprɒməˈneɪd, ˌprɒməˈnɑd /, Danh từ: cuộc đi dạo, cuộc đi chơi; nơi dạo chơi (như) prom, Nội động từ: Đi dạo chơi, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top