Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put in good shape” Tìm theo Từ | Cụm từ (129.292) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have a good nose, có khứu giác tinh, thính mũi
  • Thành Ngữ:, for good and all, mãi mãi, vinh vi?n
  • belt-driven pump that provides input for the air injection system., máy bơm không khí, máy nén pít tông(để cấp không khí cho hệ thống khí nạp),
  • Idioms: to have a good tuck -in, dùng một bữa ăn thịnh soạn
  • Thành Ngữ:, in good spirits, vui v?, ph?n kh?i, ph?n ch?n
  • ngắt nhập/xuất, ngắt ra/vào, ngắt vào/ra, sự ngắt nhập/xuất, input/output interrupt identification, sự nhận dạng ngắt nhập/xuất, input/output interrupt indicator, bộ chỉ báo ngắt nhập/xuất, ioirv (input/output...
  • / kou´ædʒətənt /, tính từ, tương trợ, danh từ, người tương trợ, Từ đồng nghĩa: noun, adjutant , aide , auxiliary , coadjutor , deputy , helper , lieutenant , second
  • Thành Ngữ:, in a good hour, vào lúc may mắn
  • điều khiển vào ra, input-output control system (iocs), hệ thống điều khiển vào ra (iocs), input/output control program, chương trình điều khiển vào/ra, iocs (input/output control system ), hệ thống điều khiển vào/ra,...
  • vòng quay phút, vòng quay một phút, phút, số vòng mỗi phút, số vòng quay trong một phút, số vòng trên phút (rpm), số vòng trong một phút, vòng, số vòng quay trong một phút, revolution per minute (rpm), số vòng quay...
  • Thành Ngữ:, good business !, (thông tục) rất tốt! tuyệt! cừ thật!
  • Idioms: to be in a good temper, có khí sắc vui vẻ
  • Thành Ngữ:, a good beginning is half the battle, battle
  • Idioms: to be in good health, mạnh khỏe
  • Idioms: to be in good , bad odour, có tiếng tốt, tiếng xấu
  • Idioms: to be in good spirits, vui vẻ; khí sắc vui vẻ
  • Idioms: to do good ( in the world ), làm điều lành, làm phước
  • Idioms: to have a good acquaintance with sth, hiểu biết rõ về cái gì
  • Idioms: to have good mind to, rất muố
  • Idioms: to be in the enjoyment of good health, hưởng sức khỏe tốt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top